Bản dịch của từ Regrettable trong tiếng Việt
Regrettable
Regrettable (Adjective)
The lack of affordable housing is regrettable in our society.
Sự thiếu nhà ở giá phải chăng là đáng tiếc trong xã hội chúng ta.
The increase in crime rates is regrettable for community safety.
Sự tăng tỷ lệ tội phạm là không mong đợi cho an toàn cộng đồng.
The lack of access to healthcare is regrettable for many people.
Sự thiếu quyền truy cập vào chăm sóc sức khỏe là không mong đợi cho nhiều người.
Kết hợp từ của Regrettable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely regrettable Vô cùng đáng tiếc | The cancellation of the charity event was extremely regrettable. Việc hủy bỏ sự kiện từ thiện là vô cùng đáng tiếc. |
Very regrettable Rất đáng tiếc | The cancellation of the charity event was very regrettable. Việc hủy bỏ sự kiện từ thiện là rất đáng tiếc. |
Especially regrettable Đáng tiếc đặc biệt | The lack of community support was especially regrettable. Sự thiếu hỗ trợ của cộng đồng đặc biệt đáng tiếc. |
Deeply regrettable Đáng tiếc sâu sắc | The lack of affordable housing in urban areas is deeply regrettable. Sự thiếu nhà ở giá cả phải chăng ở các khu vực thành thị là đáng tiếc. |
Truly regrettable Thực sự đáng tiếc | His absence from the charity event was truly regrettable. Sự vắng mặt của anh ấy tại sự kiện từ thiện thật đáng tiếc. |
Họ từ
Từ "regrettable" là tính từ trong tiếng Anh, mô tả tình huống hoặc hành động đáng tiếc, thường liên quan đến cảm xúc thất vọng hay hối tiếc về một kết quả nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, "regrettable" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chính sách hoặc hành vi xã hội.
Từ "regrettable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "regretabilis", được hình thành từ động từ "regretare", nghĩa là "hãy đau buồn". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp thế kỷ 16 trước khi trở thành một phần của từ vựng tiếng Anh. Nghĩa hiện tại của "regrettable" chỉ sự đáng tiếc hoặc không hài lòng về một sự kiện, phản ánh rõ nét cảm xúc buồn bã và sự không thể thay đổi tình huống của con người.
Từ "regrettable" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong bài viết và nói, khi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc tiêu cực hoặc phản ánh về những quyết định sai lầm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến sự hối tiếc, như trong các bài báo hoặc thảo luận về các sự kiện đáng tiếc trong xã hội, chính trị hoặc kinh tế. Việc sử dụng từ này giúp nhấn mạnh tính chất không mong muốn của tình huống được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp