Bản dịch của từ Regrettable trong tiếng Việt

Regrettable

Adjective

Regrettable (Adjective)

ɹigɹˈɛtəbl
ɹɪgɹˈɛtəbl
01

(về hành vi hoặc sự kiện) gây ra sự hối tiếc; không mong muốn; không được chào đón.

Of conduct or an event giving rise to regret undesirable unwelcome

Ví dụ

The lack of affordable housing is regrettable in our society.

Sự thiếu nhà ở giá phải chăng là đáng tiếc trong xã hội chúng ta.

The increase in crime rates is regrettable for community safety.

Sự tăng tỷ lệ tội phạm là không mong đợi cho an toàn cộng đồng.

The lack of access to healthcare is regrettable for many people.

Sự thiếu quyền truy cập vào chăm sóc sức khỏe là không mong đợi cho nhiều người.

Kết hợp từ của Regrettable (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely regrettable

Vô cùng đáng tiếc

The cancellation of the charity event was extremely regrettable.

Việc hủy bỏ sự kiện từ thiện là vô cùng đáng tiếc.

Very regrettable

Rất đáng tiếc

The cancellation of the charity event was very regrettable.

Việc hủy bỏ sự kiện từ thiện là rất đáng tiếc.

Especially regrettable

Đáng tiếc đặc biệt

The lack of community support was especially regrettable.

Sự thiếu hỗ trợ của cộng đồng đặc biệt đáng tiếc.

Deeply regrettable

Đáng tiếc sâu sắc

The lack of affordable housing in urban areas is deeply regrettable.

Sự thiếu nhà ở giá cả phải chăng ở các khu vực thành thị là đáng tiếc.

Truly regrettable

Thực sự đáng tiếc

His absence from the charity event was truly regrettable.

Sự vắng mặt của anh ấy tại sự kiện từ thiện thật đáng tiếc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regrettable

Không có idiom phù hợp