Bản dịch của từ Dribbling trong tiếng Việt
Dribbling
Dribbling (Verb)
Water was dribbling from the broken faucet in the community center.
Nước đang nhỏ giọt từ vòi bị hỏng ở trung tâm cộng đồng.
The volunteers were not dribbling water during the charity event.
Các tình nguyện viên không để nước nhỏ giọt trong sự kiện từ thiện.
Is water dribbling from the roof during the heavy rain?
Có phải nước đang nhỏ giọt từ mái nhà trong cơn mưa lớn không?
Dạng động từ của Dribbling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dribble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dribbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dribbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dribbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dribbling |
Dribbling (Noun)
Dribbling helps players like Messi stand out in football matches.
Kỹ năng rê bóng giúp cầu thủ như Messi nổi bật trong các trận đấu.
Dribbling is not easy for beginners in community football games.
Kỹ năng rê bóng không dễ cho những người mới bắt đầu trong các trận đấu bóng đá cộng đồng.
Is dribbling important for teamwork in football matches?
Kỹ năng rê bóng có quan trọng cho sự phối hợp trong các trận đấu bóng đá không?
Họ từ
Dribbling là một thuật ngữ thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là bóng rổ và bóng đá, để chỉ hành động dẫn bóng hoặc kiểm soát bóng bằng cách đập xuống mặt đất hoặc đẩy nhẹ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên trong ngữ cảnh thể thao cụ thể, cách sử dụng có thể khác nhau. Trong bóng rổ, dribbling thường chỉ một kỹ thuật quan trọng, còn trong bóng đá, thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ sự khéo léo trong việc qua người.
Từ "dribbling" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "dribble", có nguồn gốc từ tiếng Latin "dribulāre", có nghĩa là "chảy nhỏ giọt". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ hành động chảy xuống hoặc lăn xuống mặt đất. Theo thời gian, "dribbling" được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng rổ và bóng đá, để chỉ kỹ thuật dẫn bóng bằng cách đá hoặc chạm bóng liên tục, kết nối với nguyên nghĩa của việc kiểm soát và điều khiển.
Từ "dribbling" thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, chủ yếu liên quan đến bóng rổ và bóng đá, phản ánh hành động điều khiển bóng bằng cách chạm nhẹ vào nó. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể gặp trong các bài viết thuộc phần Listening và Writing, chủ yếu khi thảo luận về các chủ đề thể thao và sức khỏe. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về kỹ thuật chơi thể thao và sự phát triển kỹ năng cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp