Bản dịch của từ Dribbling trong tiếng Việt

Dribbling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dribbling (Verb)

01

Chảy hoặc để chảy trong giọt nhỏ.

To flow or let flow in small drops.

Ví dụ

Water was dribbling from the broken faucet in the community center.

Nước đang nhỏ giọt từ vòi bị hỏng ở trung tâm cộng đồng.

The volunteers were not dribbling water during the charity event.

Các tình nguyện viên không để nước nhỏ giọt trong sự kiện từ thiện.

Is water dribbling from the roof during the heavy rain?

Có phải nước đang nhỏ giọt từ mái nhà trong cơn mưa lớn không?

Dạng động từ của Dribbling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dribble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dribbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dribbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dribbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dribbling

Dribbling (Noun)

01

Một cách di chuyển bóng khéo léo trong bóng đá.

A skillful way of moving the ball in football.

Ví dụ

Dribbling helps players like Messi stand out in football matches.

Kỹ năng rê bóng giúp cầu thủ như Messi nổi bật trong các trận đấu.

Dribbling is not easy for beginners in community football games.

Kỹ năng rê bóng không dễ cho những người mới bắt đầu trong các trận đấu bóng đá cộng đồng.

Is dribbling important for teamwork in football matches?

Kỹ năng rê bóng có quan trọng cho sự phối hợp trong các trận đấu bóng đá không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dribbling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dribbling

Không có idiom phù hợp