Bản dịch của từ Truculent trong tiếng Việt
Truculent
Truculent (Adjective)
The truculent debate between Sarah and John escalated quickly during the meeting.
Cuộc tranh luận hung hăng giữa Sarah và John đã leo thang nhanh chóng trong cuộc họp.
Many truculent comments on social media can lead to online conflicts.
Nhiều bình luận hung hăng trên mạng xã hội có thể dẫn đến xung đột trực tuyến.
Why are some people so truculent during discussions about social issues?
Tại sao một số người lại hung hăng trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội?
Họ từ
Từ "truculent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "truculentus", mang ý nghĩa chỉ một tính cách hung hăng, hiếu chiến hoặc có thái độ đe dọa. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người có xu hướng gây hấn hoặc dễ nổi cáu. Trong tiếng Anh, "truculent" được sử dụng phổ biến cả trong British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh viết, các tài liệu học thuật có thể nhấn mạnh đến tính cách tiêu cực của sự hung hăng khi sử dụng từ này.
Từ "truculent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "truculentus", có nghĩa là "dữ dằn" hoặc "hung bạo". Từ này được hình thành từ gốc động từ "truculare", có nghĩa là "đâm" hoặc "tấn công". Sự chuyển hóa của từ này từ ý nghĩa thể chất sang ý nghĩa tinh thần thể hiện thái độ hung hăng và dễ nổi giận trong hành vi con người. Ngày nay, "truculent" thường được sử dụng để miêu tả những người hoặc hành vi có tính chất gây hấn, thể hiện sự bất hợp tác hoặc tức giận.
Từ "truculent" thường không phổ biến trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc bài viết mang tính phê phán. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến luận văn về hành vi con người hoặc tâm lý học. Ngoài ra, "truculent" thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân có thái độ hung hăng hoặc thù địch trong các tình huống xung đột, trong cả văn học và các tài liệu nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp