Bản dịch của từ Imperfectly trong tiếng Việt
Imperfectly
Adverb
Imperfectly (Adverb)
ɪmpˈɝfɪktli
ɪmpˈɝfɪktli
01
Một cách không hoàn hảo.
In an imperfect manner.
Ví dụ
The community imperfectly addressed the issues of homelessness last year.
Cộng đồng đã giải quyết không hoàn hảo các vấn đề về người vô gia cư năm ngoái.
They did not imperfectly understand the importance of social equality.
Họ không hiểu một cách không hoàn hảo tầm quan trọng của sự bình đẳng xã hội.
Did the organization imperfectly execute its plan for community outreach?
Liệu tổ chức có thực hiện không hoàn hảo kế hoạch tiếp cận cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Imperfectly
Không có idiom phù hợp