Bản dịch của từ Imperfectly trong tiếng Việt
Imperfectly
Imperfectly (Adverb)
Một cách không hoàn hảo.
In an imperfect manner.
The community imperfectly addressed the issues of homelessness last year.
Cộng đồng đã giải quyết không hoàn hảo các vấn đề về người vô gia cư năm ngoái.
They did not imperfectly understand the importance of social equality.
Họ không hiểu một cách không hoàn hảo tầm quan trọng của sự bình đẳng xã hội.
Did the organization imperfectly execute its plan for community outreach?
Liệu tổ chức có thực hiện không hoàn hảo kế hoạch tiếp cận cộng đồng không?
Họ từ
Từ "imperfectly" là trạng từ chỉ trạng thái, có nghĩa là "một cách không hoàn hảo" hoặc "một cách khiếm khuyết". Từ này xuất phát từ tính từ "imperfect", ám chỉ một điều gì đó không đạt yêu cầu hoặc thiếu sót. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong phát âm hay viết, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, từ này thường liên kết với các thảo luận về nghệ thuật hoặc kỹ thuật, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các bối cảnh cá nhân hoặc tâm lý.
Từ "imperfectly" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "in-" mang nghĩa "không" và "perfectus" có nghĩa là "hoàn hảo". Sự kết hợp này tạo thành một từ diễn tả trạng thái không đạt yêu cầu hoàn hảo hoặc thiếu sót. Trong ngữ cảnh hiện đại, "imperfectly" được sử dụng để chỉ các hành động, điều kiện hay sản phẩm không đạt tiêu chuẩn tối ưu, phản ánh sự thực tế và tính chất không hoàn hảo trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "imperfectly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự không hoàn hảo của một hiện tượng hoặc một kết quả nào đó. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thể hiện quan điểm cá nhân về sự thiếu sót hoặc yếu kém. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài luận, thảo luận triết học và phân tích nghệ thuật, nơi sự diễn đạt về sự không hoàn hảo là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp