Bản dịch của từ Ailment trong tiếng Việt
Ailment
Ailment (Noun)
The ailment prevented him from attending the social gathering.
Bệnh tật ngăn ông ta tham dự buổi tụ họp xã hội.
Her ailment required frequent visits to the social worker for support.
Bệnh tật của cô ấy đòi hỏi phải thăm thường xuyên người làm xã hội để được hỗ trợ.
The small community clinic provides free treatment for common ailments.
Phòng khám cộng đồng nhỏ cung cấp điều trị miễn phí cho những bệnh tật thông thường.
Dạng danh từ của Ailment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ailment | Ailments |
Kết hợp từ của Ailment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Respiratory ailment Bệnh hô hấp | He suffered from a respiratory ailment after being exposed to pollution. Anh ta bị mắc bệnh hô hấp sau khi tiếp xúc với ô nhiễm. |
Stomach ailment Vấn đề dạ dày | Her stomach ailment prevented her from attending the social gathering. Vấn đề dạ dày ngăn cô ấy tham dự buổi tụ tập xã hội. |
Minor ailment Vấn đề nhỏ | A minor ailment like a headache can be easily treated at home. Một vấn đề nhỏ như đau đầu có thể dễ dàng điều trị tại nhà. |
Chronic ailment Bệnh mạn tính | She suffers from a chronic ailment that requires regular medical attention. Cô ấy mắc một bệnh mãn tính đòi hỏi sự chăm sóc y tế đều đặn. |
Mysterious ailment Bệnh bí ẩn | The mysterious ailment spread rapidly through the small village. Căn bệnh bí ẩn lan rộng nhanh chóng qua làng nhỏ. |
Họ từ
Từ "ailment" trong tiếng Anh chỉ đến một tình trạng sức khỏe nhẹ hoặc bệnh tật, thường không nghiêm trọng đến mức cần phải nhập viện. Từ này được sử dụng phổ biến trong các văn cảnh y tế và chăm sóc sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh, "ailment" và tiếng Anh Mỹ có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt về cách viết. Tuy nhiên, "ailment" thường được áp dụng nhiều hơn trong các tài liệu y tế chính thức và văn phong trang trọng.
Từ “ailment” xuất phát từ tiếng Pháp cổ “aïlement”, có nguồn gốc từ động từ “ailier”, nghĩa là “làm đau” hoặc “bệnh hoạn”. Gốc Latin của từ này là “alere”, có nghĩa là “nuôi dưỡng” hoặc “chăm sóc”, phản ánh sự liên quan giữa bệnh tật và sự cần thiết được chăm sóc để hồi phục. Trong tiếng Anh hiện nay, “ailment” được sử dụng để chỉ các bệnh tật nhẹ hoặc tình trạng sức khỏe không tốt, thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe và chăm sóc y tế.
Từ "ailment" thường được sử dụng trong phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe và y tế, với mức độ xuất hiện trung bình. Trong các bài viết chuyên ngành, từ này thường được sử dụng để chỉ các tình trạng bệnh lý nhẹ hoặc mãn tính. Ngoài ra, trong giao tiếp thường ngày, "ailment" có thể xuất hiện khi thảo luận về triệu chứng sức khỏe hay trong bối cảnh tư vấn y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp