Bản dịch của từ Ailment trong tiếng Việt

Ailment

Noun [U/C]

Ailment (Noun)

ˈeilmn̩t
ˈeilmn̩t
01

Một căn bệnh, thường là một căn bệnh nhẹ.

An illness, typically a minor one.

Ví dụ

The ailment prevented him from attending the social gathering.

Bệnh tật ngăn ông ta tham dự buổi tụ họp xã hội.

Her ailment required frequent visits to the social worker for support.

Bệnh tật của cô ấy đòi hỏi phải thăm thường xuyên người làm xã hội để được hỗ trợ.

Kết hợp từ của Ailment (Noun)

CollocationVí dụ

Respiratory ailment

Bệnh hô hấp

He suffered from a respiratory ailment after being exposed to pollution.

Anh ta bị mắc bệnh hô hấp sau khi tiếp xúc với ô nhiễm.

Stomach ailment

Vấn đề dạ dày

Her stomach ailment prevented her from attending the social gathering.

Vấn đề dạ dày ngăn cô ấy tham dự buổi tụ tập xã hội.

Minor ailment

Vấn đề nhỏ

A minor ailment like a headache can be easily treated at home.

Một vấn đề nhỏ như đau đầu có thể dễ dàng điều trị tại nhà.

Chronic ailment

Bệnh mạn tính

She suffers from a chronic ailment that requires regular medical attention.

Cô ấy mắc một bệnh mãn tính đòi hỏi sự chăm sóc y tế đều đặn.

Mysterious ailment

Bệnh bí ẩn

The mysterious ailment spread rapidly through the small village.

Căn bệnh bí ẩn lan rộng nhanh chóng qua làng nhỏ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ailment

Không có idiom phù hợp