Bản dịch của từ Ailment trong tiếng Việt

Ailment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ailment(Noun)

ˈeilmn̩t
ˈeilmn̩t
01

Một căn bệnh, thường là một căn bệnh nhẹ.

An illness, typically a minor one.

Ví dụ

Dạng danh từ của Ailment (Noun)

SingularPlural

Ailment

Ailments

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ