Bản dịch của từ Ailment trong tiếng Việt
Ailment
Ailment (Noun)
The ailment prevented him from attending the social gathering.
Bệnh tật ngăn ông ta tham dự buổi tụ họp xã hội.
Her ailment required frequent visits to the social worker for support.
Bệnh tật của cô ấy đòi hỏi phải thăm thường xuyên người làm xã hội để được hỗ trợ.
Kết hợp từ của Ailment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Respiratory ailment Bệnh hô hấp | He suffered from a respiratory ailment after being exposed to pollution. Anh ta bị mắc bệnh hô hấp sau khi tiếp xúc với ô nhiễm. |
Stomach ailment Vấn đề dạ dày | Her stomach ailment prevented her from attending the social gathering. Vấn đề dạ dày ngăn cô ấy tham dự buổi tụ tập xã hội. |
Minor ailment Vấn đề nhỏ | A minor ailment like a headache can be easily treated at home. Một vấn đề nhỏ như đau đầu có thể dễ dàng điều trị tại nhà. |
Chronic ailment Bệnh mạn tính | She suffers from a chronic ailment that requires regular medical attention. Cô ấy mắc một bệnh mãn tính đòi hỏi sự chăm sóc y tế đều đặn. |
Mysterious ailment Bệnh bí ẩn | The mysterious ailment spread rapidly through the small village. Căn bệnh bí ẩn lan rộng nhanh chóng qua làng nhỏ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp