Bản dịch của từ Unwell trong tiếng Việt

Unwell

Adjective

Unwell (Adjective)

ənwˈɛl
ənwˈɛl
01

Ốm.

Ill.

Ví dụ

She felt unwell during the IELTS exam.

Cô ấy cảm thấy không khỏe khi thi IELTS.

He should avoid studying when feeling unwell.

Anh ấy nên tránh học khi cảm thấy không khỏe.

Are you unwell? Maybe see a doctor before the speaking test.

Bạn có cảm thấy không khỏe không? Có lẽ nên đi bác sĩ trước khi bài thi nói.

She felt unwell during the IELTS speaking test.

Cô ấy cảm thấy không khỏe khi thi nói IELTS.

He was unwell, so he missed the IELTS writing practice session.

Anh ấy bị ốm nên đã bỏ lỡ buổi luyện viết IELTS.

Kết hợp từ của Unwell (Adjective)

CollocationVí dụ

Mentally unwell

Tinh thần không ổn định

She felt mentally unwell due to social isolation.

Cô ấy cảm thấy không ổn về tinh thần do cô đơn xã hội.

A little unwell

Hơi không khoẻ

I feel a little unwell after the social event.

Tôi cảm thấy hơi không khỏe sau sự kiện xã hội.

Really unwell

Thực sự không khoẻ

She is really unwell and needs to see a doctor urgently.

Cô ấy thực sự không khỏe và cần phải đi bác sĩ ngay.

Extremely unwell

Rất không khỏe

She felt extremely unwell during the social event.

Cô ấy cảm thấy rất không khỏe trong sự kiện xã hội.

Very unwell

Rất không khỏe

She felt very unwell during the social event.

Cô ấy cảm thấy rất không khỏe trong sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unwell cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unwell

Không có idiom phù hợp