Bản dịch của từ Unwell trong tiếng Việt
Unwell
Unwell (Adjective)
Ốm.
Ill.
She felt unwell during the IELTS exam.
Cô ấy cảm thấy không khỏe khi thi IELTS.
He should avoid studying when feeling unwell.
Anh ấy nên tránh học khi cảm thấy không khỏe.
Are you unwell? Maybe see a doctor before the speaking test.
Bạn có cảm thấy không khỏe không? Có lẽ nên đi bác sĩ trước khi bài thi nói.
She felt unwell during the IELTS speaking test.
Cô ấy cảm thấy không khỏe khi thi nói IELTS.
He was unwell, so he missed the IELTS writing practice session.
Anh ấy bị ốm nên đã bỏ lỡ buổi luyện viết IELTS.
Kết hợp từ của Unwell (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mentally unwell Tinh thần không ổn định | She felt mentally unwell due to social isolation. Cô ấy cảm thấy không ổn về tinh thần do cô đơn xã hội. |
A little unwell Hơi không khoẻ | I feel a little unwell after the social event. Tôi cảm thấy hơi không khỏe sau sự kiện xã hội. |
Really unwell Thực sự không khoẻ | She is really unwell and needs to see a doctor urgently. Cô ấy thực sự không khỏe và cần phải đi bác sĩ ngay. |
Extremely unwell Rất không khỏe | She felt extremely unwell during the social event. Cô ấy cảm thấy rất không khỏe trong sự kiện xã hội. |
Very unwell Rất không khỏe | She felt very unwell during the social event. Cô ấy cảm thấy rất không khỏe trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "unwell" được sử dụng để chỉ trạng thái sức khỏe không tốt, có thể bao gồm cảm giác mệt mỏi, ốm đau hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, "unwell" thường được ưa chuộng hơn trong bối cảnh trang trọng hoặc y tế, trong khi từ "sick" có thể mang nghĩa rộng hơn và sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Mỹ.
Từ "unwell" được hình thành từ cách ghép của tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, biểu thị sự phủ định, và từ "well" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wella", có nghĩa là "khỏe mạnh" hay "tốt". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến trong nghĩa từ "khỏe mạnh" sang trạng thái không khỏe. Sự kết hợp này nhấn mạnh trạng thái sức khỏe kém, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc từ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "unwell" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh phải xử lý các tình huống liên quan đến sức khỏe hoặc y tế. Từ này cũng có thể thấy trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe cá nhân hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "unwell" thường được sử dụng để mô tả cảm giác không khỏe hoặc triệu chứng bệnh nhẹ, góp phần vào việc diễn đạt tình trạng sức khỏe của con người một cách tinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp