Bản dịch của từ Veritable trong tiếng Việt
Veritable
Veritable (Adjective)
She is a veritable angel in our community.
Cô ấy là một thiên thần thực sự trong cộng đồng của chúng ta.
The festival was a veritable feast of culture and tradition.
Lễ hội là một bữa tiệc văn hóa và truyền thống thực sự.
The library is a veritable treasure trove of knowledge.
Thư viện là một kho tàng tri thức thực sự.
Dạng tính từ của Veritable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Veritable Có thật | More veritable Thực tế hơn | Most veritable Thật nhất |
Từ "veritable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "veritas", có nghĩa là "sự thật". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng như một tính từ để chỉ một điều gì đó là thực sự, xác thực hoặc không thể chối cãi, thường nhằm nhấn mạnh tính xác thực của một sự việc hay một tình huống. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về ý nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn âm đầu, trong khi người Mỹ có thể nhấn âm thứ hai.
Từ "veritable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "veritas", nghĩa là "sự thật". Nó được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "veritable", giữ nguyên nghĩa "có thật, xác thực". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để nhấn mạnh tính chân thực của một điều gì đó, đặc biệt là khi có sự hoài nghi. Ngày nay, "veritable" được sử dụng để chỉ những điều mà không thể phủ nhận, thường mang nghĩa khẳng định tính chất của sự vật hoặc hiện tượng.
Từ "veritable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về tính xác thực hay độ chính xác của thông tin. Trong ngữ cảnh khác, "veritable" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thật hoặc sự nghiêm trọng, điển hình trong văn chương hoặc các bài viết phân tích sâu. Từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về sự thật lịch sử, nghệ thuật hoặc các sự kiện đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp