Bản dịch của từ Veritable trong tiếng Việt
Veritable
Adjective
Veritable (Adjective)
vˈɛɹɪtəbl
vˈɛɹɪtəbl
Ví dụ
She is a veritable angel in our community.
Cô ấy là một thiên thần thực sự trong cộng đồng của chúng ta.
The festival was a veritable feast of culture and tradition.
Lễ hội là một bữa tiệc văn hóa và truyền thống thực sự.
The library is a veritable treasure trove of knowledge.
Thư viện là một kho tàng tri thức thực sự.
Dạng tính từ của Veritable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Veritable Có thật | More veritable Thực tế hơn | Most veritable Thật nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Veritable
Không có idiom phù hợp