Bản dịch của từ Veritable trong tiếng Việt

Veritable

Adjective

Veritable (Adjective)

vˈɛɹɪtəbl
vˈɛɹɪtəbl
01

Được sử dụng để nhấn mạnh, thường để xác định một ẩn dụ.

Used for emphasis often to qualify a metaphor.

Ví dụ

She is a veritable angel in our community.

Cô ấy là một thiên thần thực sự trong cộng đồng của chúng ta.

The festival was a veritable feast of culture and tradition.

Lễ hội là một bữa tiệc văn hóa và truyền thống thực sự.

The library is a veritable treasure trove of knowledge.

Thư viện là một kho tàng tri thức thực sự.

Dạng tính từ của Veritable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Veritable

Có thật

More veritable

Thực tế hơn

Most veritable

Thật nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Veritable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Veritable

Không có idiom phù hợp