Bản dịch của từ Certainly trong tiếng Việt

Certainly

Adverb

Certainly (Adverb)

sˈɝɾn̩li
sˈɝɹtn̩li
01

Dùng để nhấn mạnh niềm tin của người nói rằng điều được nói là đúng.

Used to emphasize the speaker's belief that what is said is true.

Ví dụ

She certainly deserves the promotion.

Cô ấy chắc chắn xứng đáng được thăng chức.

He certainly made a positive impact on the community.

Anh ấy chắc chắn đã tạo ra ảnh hưởng tích cực đối với cộng đồng.

Their efforts certainly improved the local environment.

Những nỗ lực của họ chắc chắn đã cải thiện môi trường địa phương.

Dạng trạng từ của Certainly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Certainly

Chắc chắn rồi

More certainly

Chắc chắn hơn

Most certainly

Chắc chắn rồi.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Certainly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My grandfather doesn't care about fashion, and I don't blame him [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
[...] Travelling abroad exerts several positive influences on tourists as well as the host country [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Ex: If he was going to take advantage of her, he would have done it before now [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] advertising provides details about newly launched products, which is important for consumers who are still unaware of such products [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016

Idiom with Certainly

Không có idiom phù hợp