Bản dịch của từ Deadwood trong tiếng Việt
Deadwood
Deadwood (Noun)
Deadwood is famous for its 1870s gold rush history.
Deadwood nổi tiếng với lịch sử cơn sốt vàng những năm 1870.
There is no current gold rush in Deadwood today.
Hiện nay không có cơn sốt vàng nào ở Deadwood.
Is Deadwood still a popular tourist destination?
Deadwood vẫn là điểm đến du lịch phổ biến không?
The park removed deadwood to improve safety for visitors.
Công viên đã loại bỏ cành chết để cải thiện an toàn cho khách.
There isn't much deadwood in Central Park this year.
Năm nay không có nhiều cành chết ở Central Park.
Is deadwood a problem in urban forests like Golden Gate Park?
Cành chết có phải là vấn đề trong các khu rừng đô thị như Golden Gate Park không?
Họ từ
Từ "deadwood" được dùng để chỉ phần gỗ đã chết trên cây, thường là những cành nhánh khô héo không còn chức năng sinh trưởng. Trong ngữ cảnh doanh nghiệp, nó ám chỉ các nguồn lực hoặc cá nhân không còn đóng góp hiệu quả, cần thiết phải loại bỏ để tối ưu hóa hoạt động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng; "deadwood" thường ít thấy trong văn nói hàng ngày.
Từ "deadwood" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "dead" (chết) và "wood" (gỗ). Trong tiếng Latin, "mortuus" có nghĩa là chết, và "lignum" có nghĩa là gỗ. Ban đầu, "deadwood" được dùng để chỉ gỗ đã chết, không còn giá trị sử dụng. Hiện nay, từ này còn được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những thứ hoặc người không còn hữu ích trong một hệ thống hay tổ chức, phản ánh ý nghĩa tiêu cực trong quản lý và hiệu suất.
Từ "deadwood" thường xuất hiện trong bối cảnh báo cáo tài chính và quản lý tổ chức, ám chỉ đến các yếu tố không còn giá trị hoặc ảnh hưởng, gây cản trở sự phát triển. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking, việc sử dụng hạn chế hơn trong Listening và Reading. "Deadwood" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như tự nhiên và sinh thái, để chỉ các phần thực vật không còn sống nhưng vẫn tồn tại trong hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Deadwood
Loại bỏ những người không hiệu quả/ Thay máu nhân sự
To remove unproductive persons from employment.
The company decided to cut the deadwood out to improve efficiency.
Công ty quyết định loại bỏ những người không hiệu quả để cải thiện hiệu suất.