Bản dịch của từ Deadwood trong tiếng Việt

Deadwood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deadwood (Noun)

dˈɛdwʊd
dˈɛdwʊd
01

Một thành phố ở phía tây nam dakota, ở black hills, nổi tiếng với cơn sốt vàng những năm 1870 và nghĩa trang boot hill; dân số 1.283 (ước tính năm 2008).

A city in western south dakota in the black hills known for its 1870s gold rush and boot hill cemetery population 1283 est 2008.

Ví dụ

Deadwood is famous for its 1870s gold rush history.

Deadwood nổi tiếng với lịch sử cơn sốt vàng những năm 1870.

There is no current gold rush in Deadwood today.

Hiện nay không có cơn sốt vàng nào ở Deadwood.

02

Một cành hoặc một phần của cây đã chết.

A branch or part of a tree that is dead.

Ví dụ

The park removed deadwood to improve safety for visitors.

Công viên đã loại bỏ cành chết để cải thiện an toàn cho khách.

There isn't much deadwood in Central Park this year.

Năm nay không có nhiều cành chết ở Central Park.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deadwood/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.