Bản dịch của từ Cemetery trong tiếng Việt
Cemetery
Cemetery (Noun)
Một khu mộ rộng lớn, đặc biệt là một khu mộ không nằm trong sân nhà thờ.
A large burial ground especially one not in a churchyard.
The local cemetery is running out of space for new burials.
Nghĩa địa địa phương đang cạn kiệt chỗ cho việc chôn cất mới.
Visitors often come to the cemetery to pay respects to the deceased.
Khách thường đến nghĩa địa để tưởng nhớ người đã khuất.
The cemetery gates close at sunset to ensure security at night.
Cổng nghĩa địa đóng cửa vào lúc hoàng hôn để đảm bảo an ninh ban đêm.
Dạng danh từ của Cemetery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cemetery | Cemeteries |
Kết hợp từ của Cemetery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Public cemetery Nghĩa trang công | The public cemetery is a peaceful place to pay respects. Nghĩa trang công cộng là nơi yên bình để thờ phượng. |
Pet cemetery Nghĩa trang thú cưng | The pet cemetery in our town is a peaceful place. Nghĩa trang thú cưng ở thị trấn chúng tôi là một nơi yên bình. |
Jewish cemetery Nghĩa trang do thái | Have you visited the jewish cemetery near the city center? Bạn đã thăm nghĩa địa do thái gần trung tâm thành phố chưa? |
Local cemetery Nghĩa trang địa phương | The local cemetery is a peaceful place for reflection and remembrance. Nghĩa trang địa phương là nơi yên bình để suy tư và nhớ về ai đó. |
Military cemetery Nghĩa trang quân đội | The military cemetery is a solemn place for honoring fallen soldiers. Nghĩa trang quân sự là nơi trang nghiêm để tưởng nhớ binh sĩ đã hi sinh. |
Họ từ
Cemetery là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ địa điểm dùng để chôn cất người đã khuất. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "graveyard" cũng được sử dụng để chỉ nơi chôn cất, thường liên quan đến các nhà thờ, trong khi "cemetery" chỉ những nghĩa trang lớn hơn, không giới hạn ở khu vực nhà thờ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cimetière", và được hình thành từ thế kỷ 14.
Từ "cemetery" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "koimeterion", có nghĩa là "nơi để ngủ". Từ này được chuyển thể sang tiếng Latin là "coemeterium" trước khi được Êxêban (tiếng Pháp cổ) và cuối cùng là tiếng Anh. Xuất phát từ ý niệm về giấc ngủ vĩnh cửu, nghĩa hiện tại của "cemetery" chỉ các khu vực được dùng để chôn cất người đã khuất, phản ánh sự liên quan giữa cái chết và trạng thái nghỉ ngơi.
Từ "cemetery" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề văn hóa, lịch sử và nhân văn. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tang lễ, tưởng niệm và thảo luận về phong tục tập quán. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các văn bản nghệ thuật, văn học, nơi nó biểu thị khái niệm về cái chết và trí nhớ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp