Bản dịch của từ Churchyard trong tiếng Việt

Churchyard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Churchyard (Noun)

tʃˈɝɹtʃjɑɹd
tʃˈɝtʃjɑɹd
01

Khu vực khép kín bao quanh nhà thờ, đặc biệt được sử dụng làm nơi chôn cất.

An enclosed area surrounding a church especially as used for burials.

Ví dụ

The churchyard in our town holds many historical graves from 1800.

Nghĩa trang của nhà thờ trong thị trấn tôi có nhiều mộ cổ từ 1800.

The churchyard does not allow pets during the memorial service.

Nghĩa trang không cho phép thú cưng trong buổi lễ tưởng niệm.

Is the churchyard open for visitors every Sunday afternoon?

Nghĩa trang có mở cửa cho khách tham quan vào chiều Chủ nhật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Churchyard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Churchyard

Không có idiom phù hợp