Bản dịch của từ Churchyard trong tiếng Việt
Churchyard
Churchyard (Noun)
Khu vực khép kín bao quanh nhà thờ, đặc biệt được sử dụng làm nơi chôn cất.
An enclosed area surrounding a church especially as used for burials.
The churchyard in our town holds many historical graves from 1800.
Nghĩa trang của nhà thờ trong thị trấn tôi có nhiều mộ cổ từ 1800.
The churchyard does not allow pets during the memorial service.
Nghĩa trang không cho phép thú cưng trong buổi lễ tưởng niệm.
Is the churchyard open for visitors every Sunday afternoon?
Nghĩa trang có mở cửa cho khách tham quan vào chiều Chủ nhật không?
Họ từ
Từ "churchyard" đề cập đến khu vực xung quanh một nhà thờ, thường được sử dụng làm nơi chôn cất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này áp dụng chung cho cả tiếng Anh Mỹ lẫn tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, churchyard thường đi kèm với những nhà thờ cổ truyền và mang tính văn hóa cao, trong khi ở Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "cemetery" để chỉ khu vực chôn cất.
Từ "churchyard" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cirice" (nhà thờ) và "geard" (khu vực, sân). Kết hợp lại, từ này chỉ khu vực đất xung quanh nhà thờ, thường dùng làm nơi chôn cất. Vào thời kỳ Trung cổ, churchyard không chỉ là nơi thờ phụng mà còn là không gian cộng đồng. Ngày nay, nghĩa của từ này vẫn liên quan đến khu vực xung quanh nhà thờ, thường chứa một nghĩa trang và mang ý nghĩa tâm linh.
Từ "churchyard" thường ít được sử dụng trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Khái niệm này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc văn hóa địa phương, thường gắn liền với các nơi chôn cất bên cạnh nhà thờ. Trong văn chương và văn hóa, "churchyard" thường biểu thị sự tôn kính, hồi tưởng và không gian của sự yên nghỉ, thường xuất hiện trong các tác phẩm mô tả về cái chết và di sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp