Bản dịch của từ Cheaper trong tiếng Việt
Cheaper
Cheaper (Adjective)
The cheaper apartment was closer to the city center.
Căn hộ rẻ hơn gần trung tâm thành phố.
She bought the cheaper phone to save money for groceries.
Cô ấy mua chiếc điện thoại rẻ hơn để tiết kiệm tiền cho thực phẩm.
The cheaper option for transportation was taking the bus.
Lựa chọn rẻ hơn cho phương tiện di chuyển là đi xe buýt.
The cheaper option for the event venue was chosen.
Lựa chọn rẻ hơn cho địa điểm sự kiện đã được chọn.
She bought the cheaper dress to save money.
Cô ấy đã mua chiếc váy rẻ hơn để tiết kiệm tiền.
Dạng tính từ của Cheaper (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cheap Rẻ | Cheaper Rẻ hơn | Cheapest Giá trị nhỏ nhất |
Cheaper (Adverb)
The grocery store sells vegetables cheaper than the supermarket.
Cửa hàng bán rau rẻ hơn siêu thị.
She found a cheaper apartment closer to her workplace.
Cô ấy tìm được căn hộ rẻ hơn gần nơi làm việc.
The new phone plan is cheaper but offers more data.
Gói cước điện thoại mới rẻ hơn nhưng cung cấp nhiều dữ liệu hơn.
The clothing in that store is cheaper than in the mall.
Quần áo ở cửa hàng đó rẻ hơn so với trung tâm thương mại.
Buying in bulk can help you get products cheaper.
Mua hàng số lượng lớn có thể giúp bạn mua sản phẩm rẻ hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp