Bản dịch của từ Boxlike trong tiếng Việt

Boxlike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boxlike (Adjective)

01

Giống như một cái hộp về hình dạng hoặc cấu trúc.

Resembling a box in shape or structure.

Ví dụ

The boxlike buildings in downtown are quite unappealing to residents.

Những tòa nhà hình hộp ở trung tâm thành phố rất không hấp dẫn.

Boxlike furniture does not fit well in small living spaces.

Nội thất hình hộp không phù hợp trong những không gian sống nhỏ.

Are boxlike designs more popular in modern social housing projects?

Các thiết kế hình hộp có phổ biến hơn trong các dự án nhà ở xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boxlike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boxlike

Không có idiom phù hợp