Bản dịch của từ Boxlike trong tiếng Việt
Boxlike
Boxlike (Adjective)
Giống như một cái hộp về hình dạng hoặc cấu trúc.
Resembling a box in shape or structure.
The boxlike buildings in downtown are quite unappealing to residents.
Những tòa nhà hình hộp ở trung tâm thành phố rất không hấp dẫn.
Boxlike furniture does not fit well in small living spaces.
Nội thất hình hộp không phù hợp trong những không gian sống nhỏ.
Are boxlike designs more popular in modern social housing projects?
Các thiết kế hình hộp có phổ biến hơn trong các dự án nhà ở xã hội không?
Từ "boxlike" mô tả hình dạng hoặc đặc điểm của một vật thể mà giống như hình hộp, thường mang nghĩa là có các cạnh vuông vức và góc cạnh rõ rệt. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả kiến trúc hoặc thiết kế, ám chỉ đến sự đơn giản và tối giản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "boxlike" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách dùng.
Từ "boxlike" được hình thành từ tiền tố "box" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "box" trong tiếng Latinh "buxus", chỉ một hộp hay khay. Tiền tố "-like" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lic", có nghĩa là "giống". Kết hợp lại, "boxlike" mô tả hình dáng hoặc cấu trúc giống như hộp. Định nghĩa này phản ánh tính chất hình học cụ thể, là một đặc điểm nổi bật trong cả ngữ nghĩa và ngữ dụng hiện tại.
Từ "boxlike" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần chính của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh mô tả hình dạng, cấu trúc, hoặc thiết kế của vật thể, đặc biệt là trong các lĩnh vực kiến trúc và thiết kế sản phẩm. Trong các tình huống hàng ngày, "boxlike" thường được sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc không gian có hình dạng vuông vức và dễ nhận biết, như hộp hoặc các đồ vật có kiểu dáng tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp