Bản dịch của từ Hum trong tiếng Việt
Hum

Hum(Interjection)
Dùng để thể hiện sự do dự hoặc bất đồng quan điểm.
Used to express hesitation or dissent.
Hum(Noun)
Dạng danh từ của Hum (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Hum | Hums |
Hum(Verb)
Mùi khó chịu.
Dạng động từ của Hum (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hum |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hummed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hummed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hums |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Humming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "hum" là một động từ trong tiếng Anh, thường mô tả hành động phát ra âm thanh nhẹ nhàng, đều đặn, tương tự như tiếng ong vo ve hoặc âm thanh từ cơ thể con người khi thở ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút do trọng âm trong các khẩu ngữ khác nhau. "Hum" cũng có thể được sử dụng như danh từ để chỉ âm thanh đó.
Từ "hum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humare", có nghĩa là "chôn cất". Từ này phản ánh khía cạnh vật lý của việc nằm dưới mặt đất. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự phát ra âm thanh ấm áp, nhẹ nhàng, giống như tiếng vo ve của côn trùng hay âm thanh của con người khi thể hiện sự hài lòng. Sự chuyển biến này cho thấy sự liên kết giữa nghĩa vật lý và cảm xúc trong giao tiếp.
Từ "hum" xuất hiện với tần suất vừa phải trong ba thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh biểu đạt ý tưởng, cảm xúc hoặc quan điểm cá nhân. Trong thành phần Đọc, từ này ít được sử dụng hơn. Ngoài bối cảnh IELTS, "hum" thường được sử dụng trong giao tiếp thông thường để biểu thị sự suy tư hoặc để lấp đầy khoảng trống trong cuộc hội thoại.
Họ từ
Từ "hum" là một động từ trong tiếng Anh, thường mô tả hành động phát ra âm thanh nhẹ nhàng, đều đặn, tương tự như tiếng ong vo ve hoặc âm thanh từ cơ thể con người khi thở ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút do trọng âm trong các khẩu ngữ khác nhau. "Hum" cũng có thể được sử dụng như danh từ để chỉ âm thanh đó.
Từ "hum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humare", có nghĩa là "chôn cất". Từ này phản ánh khía cạnh vật lý của việc nằm dưới mặt đất. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự phát ra âm thanh ấm áp, nhẹ nhàng, giống như tiếng vo ve của côn trùng hay âm thanh của con người khi thể hiện sự hài lòng. Sự chuyển biến này cho thấy sự liên kết giữa nghĩa vật lý và cảm xúc trong giao tiếp.
Từ "hum" xuất hiện với tần suất vừa phải trong ba thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh biểu đạt ý tưởng, cảm xúc hoặc quan điểm cá nhân. Trong thành phần Đọc, từ này ít được sử dụng hơn. Ngoài bối cảnh IELTS, "hum" thường được sử dụng trong giao tiếp thông thường để biểu thị sự suy tư hoặc để lấp đầy khoảng trống trong cuộc hội thoại.
