Bản dịch của từ Hum trong tiếng Việt

Hum

Interjection Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hum(Interjection)

həm
hˈʌm
01

Dùng để thể hiện sự do dự hoặc bất đồng quan điểm.

Used to express hesitation or dissent.

Ví dụ

Hum(Noun)

həm
hˈʌm
01

Âm thanh trầm thấp liên tục.

A low, steady continuous sound.

Ví dụ

Dạng danh từ của Hum (Noun)

SingularPlural

Hum

Hums

Hum(Verb)

həm
hˈʌm
01

Mùi khó chịu.

Smell unpleasant.

Ví dụ
02

Tạo ra âm thanh trầm, đều đặn liên tục giống như tiếng ong.

Make a low, steady continuous sound like that of a bee.

Ví dụ
03

Ở trong trạng thái hoạt động tuyệt vời.

Be in a state of great activity.

Ví dụ

Dạng động từ của Hum (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hum

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hummed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hummed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hums

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Humming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ