Bản dịch của từ Hum trong tiếng Việt
Hum
Hum (Interjection)
Dùng để thể hiện sự do dự hoặc bất đồng quan điểm.
Used to express hesitation or dissent.
Hum, I'm not sure about that social event.
Ờ, tôi không chắc về sự kiện xã hội đó.
Hum, I humbly disagree with the social media campaign strategy.
Ờ, tôi khiêm tốn phản đối chiến lược quảng cáo trên mạng xã hội.
Hum, hum, I have some reservations about the social gathering.
Ờ, ờ, tôi có một số ngần ngại về buổi tụ tập xã hội.
Hum (Noun)
The hum of conversation filled the room.
Tiếng nói lề mề lấp đầy căn phòng.
The hum of the city was a constant background noise.
Tiếng ồn ào của thành phố là âm thanh nền liên tục.
The hum of activity in the market was bustling.
Tiếng ồn ào của hoạt động tại chợ rất nhộn nhịp.
Dạng danh từ của Hum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hum | Hums |
Kết hợp từ của Hum (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High-pitched hum Tiếng ồn cao | The high-pitched hum of the city traffic filled the air. Âm vang cao của giao thông đô thị lấp đầy không khí. |
Constant hum Tiếng ồn đều | The constant hum of chatter filled the social gathering. Âm thanh liên tục của tiếng nói lấp đầy buổi tụ họp xã hội. |
Faint hum Tiếng vòng vắng | The faint hum of chatter filled the social gathering. Âm thanh rì rào nhẹ nhàng lấp đầy buổi tụ tập xã hội. |
Gentle hum Tiếng xòe nhẹ nhàng | The gentle hum of conversation filled the room. Âm thanh nhẹ nhàng của cuộc trò chuyện làm đầy căn phòng. |
Low hum Tiếng rền thấp | The low hum of chatter filled the room. Âm thanh ồn ào thấp đầy phòng. |
Hum (Verb)
The crowd began to hum along with the music.
Đám đông bắt đầu kêu râm ran theo bản nhạc.
The meeting room hummed with discussion and excitement.
Phòng họp râm ran với cuộc thảo luận và sự hào hứng.
The city hums with activity during rush hour.
Thành phố râm ran với hoạt động vào giờ cao điểm.
The community hummed with excitement during the festival.
Cộng đồng rộn ràng với sự hồi hộp trong lễ hội.
The city hums with energy as people rush to work.
Thành phố rộn ràng với năng lượng khi mọi người vội vã đi làm.
The market hums with vendors selling their goods.
Chợ rộn ràng với các người bán hàng của họ.
Mùi khó chịu.
The garbage dump hums with a foul odor.
Bãi rác ồn ào với mùi hôi.
The polluted river hums with a nauseating smell.
Con sông ô nhiễm ồn ào với mùi độc hại.
The crowded market hums with the stench of decay.
Chợ đông đúc ồn ào với mùi hôi thối.
Dạng động từ của Hum (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hum |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hummed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hummed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hums |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Humming |
Kết hợp từ của Hum (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hum to yourself Hát nhè nhẹ trong lòng | She hums to herself while walking in the park. Cô ấy ngân nga với bản thân khi đi dạo trong công viên. |
Họ từ
Từ "hum" là một động từ trong tiếng Anh, thường mô tả hành động phát ra âm thanh nhẹ nhàng, đều đặn, tương tự như tiếng ong vo ve hoặc âm thanh từ cơ thể con người khi thở ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút do trọng âm trong các khẩu ngữ khác nhau. "Hum" cũng có thể được sử dụng như danh từ để chỉ âm thanh đó.
Từ "hum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humare", có nghĩa là "chôn cất". Từ này phản ánh khía cạnh vật lý của việc nằm dưới mặt đất. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự phát ra âm thanh ấm áp, nhẹ nhàng, giống như tiếng vo ve của côn trùng hay âm thanh của con người khi thể hiện sự hài lòng. Sự chuyển biến này cho thấy sự liên kết giữa nghĩa vật lý và cảm xúc trong giao tiếp.
Từ "hum" xuất hiện với tần suất vừa phải trong ba thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh biểu đạt ý tưởng, cảm xúc hoặc quan điểm cá nhân. Trong thành phần Đọc, từ này ít được sử dụng hơn. Ngoài bối cảnh IELTS, "hum" thường được sử dụng trong giao tiếp thông thường để biểu thị sự suy tư hoặc để lấp đầy khoảng trống trong cuộc hội thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp