Bản dịch của từ Dime trong tiếng Việt
Dime
Dime (Noun)
Một đồng mười xu.
A ten-cent coin.
She donated a dime to the homeless shelter.
Cô ấy đã quyên góp một xu cho nơi tạm trú cho người vô gia cư.
The beggar found a dime on the sidewalk.
Người ăn xin tìm thấy một xu trên vỉa hè.
The charity event raised thousands of dimes for the cause.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp được hàng nghìn xu cho mục đích này.
Dạng danh từ của Dime (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dime | Dimes |
Họ từ
"Dime" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, thường được sử dụng để chỉ một đồng xu trị giá mười cent tại Hoa Kỳ. Trong tiếng Anh Mỹ, "dime" được phát âm là /daɪm/, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng để chỉ đồng xu và phần lớn chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa hay giáo dục. Ngoài ra, "dime" cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ một điều nhỏ bé hoặc không quan trọng.
Từ “dime” có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ động từ “decir,” nghĩa là “nói.” Trong ngữ cảnh tiền tệ, “dime” đề cập đến đồng xu trị giá mười cent, được phát hành lần đầu bởi chính phủ Hoa Kỳ vào thế kỷ 18. Sự xuất hiện của từ này trong ngôn ngữ đã phản ánh sự phát triển của hệ thống tiền tệ và vai trò của nó trong giao dịch hàng ngày. Từ này hiện nay không chỉ chỉ đơn vị tiền tệ mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến giá trị và tỷ lệ.
Từ "dime" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh đa dạng liên quan đến giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong văn hóa Mỹ Latinh, khi người ta đề cập đến đồng xu hoặc tiền bạc. Trong các tình huống thông thường, "dime" thường được sử dụng để chỉ giá trị nhỏ hoặc để yêu cầu thông tin một cách không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp