Bản dịch của từ Handwriting trong tiếng Việt
Handwriting

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Chữ viết tay, theo định nghĩa, là cách mà con người sử dụng bút hoặc các dụng cụ viết khác để tạo ra ký tự chữ cái từ ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được dùng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong sự phổ biến hoặc cấu trúc chữ viết tại các vùng khác nhau. Chữ viết tay thường được coi là một phần của biểu cảm cá nhân và có thể phản ánh phong cách và tính cách của người viết.
Từ "handwriting" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "hand" (tay) và "writing" (viết). "Hand" xuất phát từ tiếng Latin "manus", có nghĩa là bàn tay, trong khi "writing" bắt nguồn từ "scribere", nghĩa là viết. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của các phương pháp truyền đạt thông tin qua chữ viết bằng tay, một kỹ năng cực kỳ quan trọng trong việc trao đổi kiến thức và ý tưởng trong xã hội. Kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào hành động viết bằng tay, không chỉ là hiện tượng vật lý mà còn là biểu hiện cá nhân và sáng tạo.
Từ "handwriting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi viết và nói liên quan đến chủ đề văn bản hoặc giao tiếp cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để thảo luận về phong cách viết, độ đọc hiểu hoặc sự phát triển kỹ năng viết tay trong giáo dục. "Handwriting" còn thường thấy trong các cuộc thảo luận về công nghệ tác động đến các phương thức truyền đạt thông tin truyền thống.
Họ từ
Chữ viết tay, theo định nghĩa, là cách mà con người sử dụng bút hoặc các dụng cụ viết khác để tạo ra ký tự chữ cái từ ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được dùng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong sự phổ biến hoặc cấu trúc chữ viết tại các vùng khác nhau. Chữ viết tay thường được coi là một phần của biểu cảm cá nhân và có thể phản ánh phong cách và tính cách của người viết.
Từ "handwriting" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "hand" (tay) và "writing" (viết). "Hand" xuất phát từ tiếng Latin "manus", có nghĩa là bàn tay, trong khi "writing" bắt nguồn từ "scribere", nghĩa là viết. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của các phương pháp truyền đạt thông tin qua chữ viết bằng tay, một kỹ năng cực kỳ quan trọng trong việc trao đổi kiến thức và ý tưởng trong xã hội. Kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào hành động viết bằng tay, không chỉ là hiện tượng vật lý mà còn là biểu hiện cá nhân và sáng tạo.
Từ "handwriting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi viết và nói liên quan đến chủ đề văn bản hoặc giao tiếp cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để thảo luận về phong cách viết, độ đọc hiểu hoặc sự phát triển kỹ năng viết tay trong giáo dục. "Handwriting" còn thường thấy trong các cuộc thảo luận về công nghệ tác động đến các phương thức truyền đạt thông tin truyền thống.
