Bản dịch của từ Pricing trong tiếng Việt
Pricing
Pricing (Noun)
The pricing of public transportation affects many low-income families in Chicago.
Việc định giá giao thông công cộng ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
Pricing does not consider the needs of disadvantaged communities in Los Angeles.
Việc định giá không xem xét nhu cầu của các cộng đồng thiệt thòi ở Los Angeles.
How is the pricing determined for social services in New York City?
Giá cả được xác định như thế nào cho các dịch vụ xã hội ở New York?
The pricing of public transport affects many low-income families in Chicago.
Giá cả của phương tiện công cộng ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
The pricing of healthcare services is not fair for all citizens.
Giá cả của dịch vụ chăm sóc sức khỏe không công bằng cho tất cả công dân.
The pricing of public transport in New York is quite high.
Giá vé phương tiện công cộng ở New York khá cao.
The pricing for healthcare services is not affordable for many families.
Giá cả dịch vụ y tế không phải là hợp lý cho nhiều gia đình.
Is the pricing of education in your country reasonable for students?
Giá cả giáo dục ở đất nước bạn có hợp lý cho sinh viên không?
The pricing of public transport has increased significantly this year.
Giá vé giao thông công cộng đã tăng đáng kể trong năm nay.
Many people do not understand the pricing of essential goods.
Nhiều người không hiểu giá cả của hàng hóa thiết yếu.
The pricing of healthcare services is too high for many families.
Giá cả dịch vụ chăm sóc sức khỏe quá cao đối với nhiều gia đình.
The pricing of public transportation should not be increased this year.
Giá vé giao thông công cộng không nên tăng trong năm nay.
Is the pricing of social programs fair for all citizens?
Giá cả của các chương trình xã hội có công bằng cho tất cả công dân không?
The pricing of healthcare services is often too high for many families.
Giá cả dịch vụ chăm sóc sức khỏe thường quá cao với nhiều gia đình.
Many people do not understand the pricing of social programs.
Nhiều người không hiểu giá cả của các chương trình xã hội.
Pricing (Verb)
The government is pricing essential goods to support low-income families.
Chính phủ đang định giá hàng hóa thiết yếu để hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp.
They are not pricing services fairly in the community market.
Họ không định giá dịch vụ một cách công bằng trong chợ cộng đồng.
Is the city pricing public transportation tickets too high for citizens?
Thành phố có đang định giá vé giao thông công cộng quá cao cho công dân không?
The government is pricing essential goods to ensure affordability for families.
Chính phủ đang định giá hàng hóa thiết yếu để đảm bảo khả năng chi trả cho gia đình.
They are not pricing luxury items fairly in this economic situation.
Họ không định giá các mặt hàng xa xỉ một cách công bằng trong tình hình kinh tế này.
The committee is pricing the new community center at $500,000.
Ủy ban đang định giá trung tâm cộng đồng mới là 500.000 đô la.
They are not pricing the event tickets too high for students.
Họ không định giá vé sự kiện quá cao cho sinh viên.
Are they pricing the food at the festival fairly for everyone?
Họ có đang định giá thực phẩm tại lễ hội một cách công bằng không?
The committee is pricing the new social program at $500,000.
Ủy ban đang định giá chương trình xã hội mới là 500.000 đô la.
They are not pricing the tickets for the charity event too high.
Họ không định giá vé cho sự kiện từ thiện quá cao.
The company is pricing its new service at $50 per month.
Công ty đang định giá dịch vụ mới là 50 đô la mỗi tháng.
They are not pricing their products fairly in the market.
Họ không định giá sản phẩm của mình một cách công bằng trên thị trường.
Are they pricing the tickets for the concert too high?
Họ có đang định giá vé cho buổi hòa nhạc quá cao không?
The government is pricing basic healthcare services to ensure affordability.
Chính phủ đang định giá dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản để đảm bảo khả năng chi trả.
They are not pricing essential goods fairly during the crisis.
Họ không định giá hàng hóa thiết yếu một cách công bằng trong thời kỳ khủng hoảng.
Họ từ
Từ "pricing" đề cập đến quá trình xác định giá cho sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm tối ưu hóa doanh thu và lợi nhuận. Trong tiếng Anh, "pricing" được sử dụng chung cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, có thể có sự khác biệt nhẹ trong phát âm do đặc trưng ngữ âm của từng phương ngữ. "Pricing" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh doanh, marketing và tài chính.
Từ "pricing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to price", xuất phát từ từ gốc Latin "pretium", có nghĩa là "giá trị" hoặc "giá cả". Trong lịch sử, "pricing" đã được sử dụng để chỉ việc xác định giá trị của hàng hóa hoặc dịch vụ trong thị trường. Kết hợp với yếu tố kinh tế, từ này hiện nay được sử dụng rộng rãi để mô tả quy trình và chiến lược xác định giá, phản ánh sự tương tác giữa cung và cầu trong nền kinh tế.
Từ "pricing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề thương mại và kinh tế. Trong phần viết và nói, thuật ngữ này thường được sử dụng để thảo luận về chiến lược định giá sản phẩm hoặc dịch vụ, quan hệ cung cầu và ảnh hưởng của giá tới hành vi tiêu dùng. Ngoài ra, "pricing" còn thường được đề cập trong các cuộc hội thảo, báo cáo tài chính, và phân tích thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp