Bản dịch của từ Pricing trong tiếng Việt
Pricing
Pricing (Noun)
Số nhiều của giá cả.
Plural of pricing.
Pricing strategies are crucial for businesses to attract customers.
Chiến lược định giá quan trọng đối với doanh nghiệp để thu hút khách hàng.
Some companies fail due to poor pricing decisions.
Một số công ty thất bại do quyết định định giá kém.
Is pricing the most important factor in consumer behavior?
Việc định giá có phải là yếu tố quan trọng nhất trong hành vi tiêu dùng không?
Họ từ
Từ "pricing" đề cập đến quá trình xác định giá cho sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm tối ưu hóa doanh thu và lợi nhuận. Trong tiếng Anh, "pricing" được sử dụng chung cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, có thể có sự khác biệt nhẹ trong phát âm do đặc trưng ngữ âm của từng phương ngữ. "Pricing" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh doanh, marketing và tài chính.
Từ "pricing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to price", xuất phát từ từ gốc Latin "pretium", có nghĩa là "giá trị" hoặc "giá cả". Trong lịch sử, "pricing" đã được sử dụng để chỉ việc xác định giá trị của hàng hóa hoặc dịch vụ trong thị trường. Kết hợp với yếu tố kinh tế, từ này hiện nay được sử dụng rộng rãi để mô tả quy trình và chiến lược xác định giá, phản ánh sự tương tác giữa cung và cầu trong nền kinh tế.
Từ "pricing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề thương mại và kinh tế. Trong phần viết và nói, thuật ngữ này thường được sử dụng để thảo luận về chiến lược định giá sản phẩm hoặc dịch vụ, quan hệ cung cầu và ảnh hưởng của giá tới hành vi tiêu dùng. Ngoài ra, "pricing" còn thường được đề cập trong các cuộc hội thảo, báo cáo tài chính, và phân tích thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp