Bản dịch của từ Pricing trong tiếng Việt

Pricing

Noun [U/C]

Pricing (Noun)

pɹˈaɪsɪŋz
pɹˈaɪsɪŋz
01

Số nhiều của giá cả.

Plural of pricing.

Ví dụ

Pricing strategies are crucial for businesses to attract customers.

Chiến lược định giá quan trọng đối với doanh nghiệp để thu hút khách hàng.

Some companies fail due to poor pricing decisions.

Một số công ty thất bại do quyết định định giá kém.

Is pricing the most important factor in consumer behavior?

Việc định giá có phải là yếu tố quan trọng nhất trong hành vi tiêu dùng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pricing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] Housing however, witnessed a minor fall of $80K between 2003 and 2006, followed by a gradual recovery until 2014, when peaked at $625K. In 1997, the average property in countries B and C was approximately $125,000 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] Yet, by 2005, the average house in country B rose to around $375K, whereas in country C only increased to around $250K by 2007 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] Bananas in the USA, meanwhile, were initially at about 0.7 US dollars [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, despite the merits for international companies in increasing sales and maintaining low [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Pricing

Không có idiom phù hợp