Bản dịch của từ Pricing trong tiếng Việt

Pricing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pricing (Noun)

pɹˈaɪsɪŋ
pɹˈaɪsɪŋ
01

Hành động định giá cho một thứ gì đó

The act of setting a price on something

Ví dụ

The pricing of public transportation affects many low-income families in Chicago.

Việc định giá giao thông công cộng ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở Chicago.

Pricing does not consider the needs of disadvantaged communities in Los Angeles.

Việc định giá không xem xét nhu cầu của các cộng đồng thiệt thòi ở Los Angeles.

How is the pricing determined for social services in New York City?

Giá cả được xác định như thế nào cho các dịch vụ xã hội ở New York?

The pricing of public transport affects many low-income families in Chicago.

Giá cả của phương tiện công cộng ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở Chicago.

The pricing of healthcare services is not fair for all citizens.

Giá cả của dịch vụ chăm sóc sức khỏe không công bằng cho tất cả công dân.

02

Số tiền cần thiết để mua một thứ gì đó

The amount of money required to purchase something

Ví dụ

The pricing of public transport in New York is quite high.

Giá vé phương tiện công cộng ở New York khá cao.

The pricing for healthcare services is not affordable for many families.

Giá cả dịch vụ y tế không phải là hợp lý cho nhiều gia đình.

Is the pricing of education in your country reasonable for students?

Giá cả giáo dục ở đất nước bạn có hợp lý cho sinh viên không?

The pricing of public transport has increased significantly this year.

Giá vé giao thông công cộng đã tăng đáng kể trong năm nay.

Many people do not understand the pricing of essential goods.

Nhiều người không hiểu giá cả của hàng hóa thiết yếu.

03

Giá đã định của một sản phẩm hoặc dịch vụ

The established price of a product or service

Ví dụ

The pricing of healthcare services is too high for many families.

Giá cả dịch vụ chăm sóc sức khỏe quá cao đối với nhiều gia đình.

The pricing of public transportation should not be increased this year.

Giá vé giao thông công cộng không nên tăng trong năm nay.

Is the pricing of social programs fair for all citizens?

Giá cả của các chương trình xã hội có công bằng cho tất cả công dân không?

The pricing of healthcare services is often too high for many families.

Giá cả dịch vụ chăm sóc sức khỏe thường quá cao với nhiều gia đình.

Many people do not understand the pricing of social programs.

Nhiều người không hiểu giá cả của các chương trình xã hội.

Pricing (Verb)

pɹˈaɪsɪŋ
pɹˈaɪsɪŋ
01

Đặt giá cho một cái gì đó

To set the price of something

Ví dụ

The government is pricing essential goods to support low-income families.

Chính phủ đang định giá hàng hóa thiết yếu để hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp.