Bản dịch của từ Obscurity trong tiếng Việt

Obscurity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obscurity(Noun)

ɒbskjˈʊrɪti
ɑbˈskjʊrəti
01

Tính chất không rõ ràng hoặc khó nhìn thấy.

The quality of being unclear or difficult to see

Ví dụ
02

Một điều gì đó khó hiểu hoặc khó giải thích.

Something that is difficult to understand or interpret

Ví dụ
03

Trạng thái không ai biết đến, không nổi bật hoặc không quan trọng.

The state of being unknown inconspicuous or unimportant

Ví dụ