Bản dịch của từ Obscurity trong tiếng Việt
Obscurity
Obscurity (Noun)
Trạng thái không rõ ràng, không dễ thấy hoặc không quan trọng.
The state of being unknown inconspicuous or unimportant.
In the social media age, obscurity is hard to maintain.
Trong thời đại truyền thông xã hội, sự ẩn danh khó duy trì.
Her life in obscurity changed when she went viral on TikTok.
Cuộc sống của cô ấy trong sự ẩn danh thay đổi khi cô ấy trở nên nổi tiếng trên TikTok.
He preferred obscurity over fame to protect his privacy.
Anh ấy thích sự ẩn danh hơn là sự nổi tiếng để bảo vệ sự riêng tư của mình.
Dạng danh từ của Obscurity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Obscurity | Obscurities |
Kết hợp từ của Obscurity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relative obscurity Sự tương đối vô danh | Her innovative approach brought her out of relative obscurity. Phương pháp đổi mới của cô ấy đã đưa cô ấy ra khỏi sự tăm tối tương đối. |
Total obscurity Tuyệt vọng hoàn toàn | His social media post was buried in total obscurity. Bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy bị chôn vùi trong sự vô danh toàn bộ. |
Comparative obscurity Sự mờ mịt so sánh | His writing style is of comparative obscurity, making it difficult to understand. Phong cách viết của anh ấy có sự mơ hồ so sánh, làm cho khó hiểu. |
Complete obscurity Sự vô cùng mờ ám | His social media account was in complete obscurity due to inactivity. Tài khoản mạng xã hội của anh ấy hoàn toàn vô danh do không hoạt động. |
Virtual obscurity Vô danh ảo | Her virtual obscurity in the social media world surprised everyone. Sự vô danh ảo trong thế giới truyền thông xã hội làm ngạc nhiên mọi người. |
Họ từ
Từ "obscurity" được định nghĩa là trạng thái không rõ ràng, không nổi bật, hoặc không được biết đến. Trong tiếng Anh, nó có thể được sử dụng để chỉ sự mơ hồ về khái niệm hoặc người. Tuy nhiên, từ này không có sự khác biệt về phiên bản Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. “Obscurity” thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn phong trang trọng hoặc học thuật, thể hiện sự thiếu thông tin rõ ràng hoặc sự thiếu chú ý từ xã hội.
Từ "obscurity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obscuritas", bắt nguồn từ từ "obscurus", có nghĩa là "tối tăm" hoặc "mờ mịt". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự thiếu rõ ràng hoặc sự không dễ dàng được nhận diện. Theo thời gian, "obscurity" không chỉ diễn tả trạng thái thiếu ánh sáng mà còn mở rộng ý nghĩa đến sự không được chú ý hay không được biết đến. Điều này phản ánh sự liên kết giữa sự tăm tối vật lý và sự vô danh trong văn hóa và xã hội hiện đại.
Từ “obscurity” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề văn học hoặc triết học, mô tả trạng thái không rõ ràng hoặc thiếu hiểu biết. Ngoài ra, “obscurity” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như sự thiếu nổi bật của một tác giả, tác phẩm nghệ thuật, hay khái niệm trong xã hội, phản ánh sự khó khăn trong việc nhận diện hoặc thấu hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp