Bản dịch của từ Obscurity trong tiếng Việt

Obscurity

Noun [U/C]

Obscurity (Noun)

əbskjˈʊɹɪti
əbskjˈʊɹəti
01

Trạng thái không rõ ràng, không dễ thấy hoặc không quan trọng.

The state of being unknown inconspicuous or unimportant

Ví dụ

In the social media age, obscurity is hard to maintain.

Trong thời đại truyền thông xã hội, sự ẩn danh khó duy trì.

Her life in obscurity changed when she went viral on TikTok.

Cuộc sống của cô ấy trong sự ẩn danh thay đổi khi cô ấy trở nên nổi tiếng trên TikTok.

He preferred obscurity over fame to protect his privacy.

Anh ấy thích sự ẩn danh hơn là sự nổi tiếng để bảo vệ sự riêng tư của mình.

Kết hợp từ của Obscurity (Noun)

CollocationVí dụ

Relative obscurity

Sự tương đối vô danh

Her innovative approach brought her out of relative obscurity.

Phương pháp đổi mới của cô ấy đã đưa cô ấy ra khỏi sự tăm tối tương đối.

Total obscurity

Tuyệt vọng hoàn toàn

His social media post was buried in total obscurity.

Bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy bị chôn vùi trong sự vô danh toàn bộ.

Comparative obscurity

Sự mờ mịt so sánh

His writing style is of comparative obscurity, making it difficult to understand.

Phong cách viết của anh ấy có sự mơ hồ so sánh, làm cho khó hiểu.

Complete obscurity

Sự vô cùng mờ ám

His social media account was in complete obscurity due to inactivity.

Tài khoản mạng xã hội của anh ấy hoàn toàn vô danh do không hoạt động.

Virtual obscurity

Vô danh ảo

Her virtual obscurity in the social media world surprised everyone.

Sự vô danh ảo trong thế giới truyền thông xã hội làm ngạc nhiên mọi người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obscurity

Không có idiom phù hợp