Bản dịch của từ Elf trong tiếng Việt
Elf
Elf (Noun)
Một sinh vật siêu nhiên trong truyện dân gian, thường được thể hiện dưới dạng một nhân vật nhỏ bé, mảnh khảnh, khó nắm bắt trong hình dạng con người với đôi tai nhọn, sức mạnh ma thuật và bản tính thất thường.
A supernatural creature of folk tales, typically represented as a small, delicate, elusive figure in human form with pointed ears, magical powers, and a capricious nature.
The elf in the story helped the lost children find their way home.
Những người lùn trong câu chuyện đã giúp những đứa trẻ lạc tìm đường về nhà.
During the festival, children dressed up as elves and fairies.
Trong lễ hội, trẻ em mặc trang phục như những người lùn và tiên.
The painting depicted an elf playing a flute in the enchanted forest.
Bức tranh miêu tả một chú người lùn đang chơi sáo trong khu rừng ma thuật.
Dạng danh từ của Elf (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Elf | Elves |
Họ từ
Từ "elf" chỉ đến một sinh vật huyền bí trong văn hóa dân gian phương Tây, thường được mô tả như một sinh vật nhỏ bé, có hình dáng người và thường mang những đặc điểm thần kỳ như khả năng ma thuật. Trong tiếng Anh, "elf" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với cùng một ý nghĩa, nhưng trong văn hóa Mỹ, "elf" thường liên quan đến Giáng Sinh, ví dụ như hình ảnh những sinh vật giúp đỡ Ông già Noel.
Từ "elf" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ælf", có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "alb", cả hai đều chỉ một sinh vật huyền bí thường xuất hiện trong văn hóa dân gian. Chúng có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "*albaz", mang nghĩa sinh vật nhỏ bé có năng lực ma thuật. Trong văn hóa hiện đại, từ "elf" thường được liên tưởng đến hình ảnh sinh vật dễ thương, sống trong rừng hoặc tham gia vào các câu chuyện giả tưởng, cho thấy sự chuyển hóa từ khái niệm cổ xưa sang những biểu tượng văn hóa đương đại.
Từ "elf" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học giả tưởng, đặc biệt trong bối cảnh của thần thoại và văn hóa dân gian phương Tây. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể ít xuất hiện hơn, chủ yếu nằm trong các bài thi nghe và đọc, liên quan đến chủ đề văn hóa và truyện cổ tích. Từ "elf" thường được sử dụng để mô tả những sinh vật huyền bí, đáng yêu hoặc thông thái, thường xuất hiện trong các lễ hội giáng sinh và các tác phẩm điện ảnh như "Chúa tể của những chiếc nhẫn".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp