Bản dịch của từ Elf trong tiếng Việt
Elf
Elf (Noun)
Một sinh vật siêu nhiên trong truyện dân gian, thường được thể hiện dưới dạng một nhân vật nhỏ bé, mảnh khảnh, khó nắm bắt trong hình dạng con người với đôi tai nhọn, sức mạnh ma thuật và bản tính thất thường.
A supernatural creature of folk tales, typically represented as a small, delicate, elusive figure in human form with pointed ears, magical powers, and a capricious nature.
The elf in the story helped the lost children find their way home.
Những người lùn trong câu chuyện đã giúp những đứa trẻ lạc tìm đường về nhà.
During the festival, children dressed up as elves and fairies.
Trong lễ hội, trẻ em mặc trang phục như những người lùn và tiên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp