Bản dịch của từ Elf trong tiếng Việt

Elf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elf(Noun)

ˈɛlf
ˈɛɫf
01

Một sinh vật siêu nhiên thường được miêu tả như một sinh linh nhỏ kỳ diệu với đôi tai nhọn.

A supernatural being often portrayed as a small magical creature with pointed ears

Ví dụ
02

Một sinh vật trong truyền thuyết thường được liên kết với Giáng sinh, giúp đỡ Ông già Noel.

A creature of folklore often associated with Christmas who helps Santa Claus

Ví dụ
03

Một người thích nghịch ngợm hoặc tinh quái, đôi khi theo cách vui vẻ đầy hư cấu.

A person who is mischievous or playful sometimes in a whimsical way

Ví dụ