Bản dịch của từ Elf trong tiếng Việt
Elf
Noun [U/C]

Elf(Noun)
ˈɛlf
ˈɛɫf
01
Một sinh vật siêu nhiên thường được miêu tả như một sinh linh nhỏ kỳ diệu với đôi tai nhọn.
A supernatural being often portrayed as a small magical creature with pointed ears
Ví dụ
Ví dụ
