Bản dịch của từ Sentient trong tiếng Việt

Sentient

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sentient(Adjective)

sˈɛnʃn̩t
sˈɛnʃn̩t
01

Có khả năng nhận thức hoặc cảm nhận mọi thứ.

Able to perceive or feel things.

Ví dụ

Dạng tính từ của Sentient (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sentient

Có tri giác

More sentient

Nhạy cảm hơn

Most sentient

Có nhiều khả năng nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ