Bản dịch của từ Sentient trong tiếng Việt
Sentient
Sentient (Adjective)
The sentient beings in society have emotions and thoughts.
Những sinh vật có cảm nhận trong xã hội có cảm xúc và suy nghĩ.
She believed that all living creatures are sentient and deserve respect.
Cô ấy tin rằng tất cả các sinh vật sống đều có cảm nhận và xứng đáng được tôn trọng.
The movie highlighted the importance of treating sentient beings with kindness.
Bộ phim nhấn mạnh về sự quan trọng của việc đối xử với các sinh vật có cảm nhận một cách tốt lành.
Dạng tính từ của Sentient (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sentient Có tri giác | More sentient Nhạy cảm hơn | Most sentient Có nhiều khả năng nhất |
Họ từ
Từ "sentient" có nghĩa là có khả năng cảm nhận, nhận thức hoặc cảm xúc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học, sinh học và tâm lý học để chỉ những sinh vật có khả năng trải nghiệm cảm giác và cảm xúc. Trong tiếng Anh, "sentient" không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Tuy nhiên, không có hình thức viết hay ngữ cảnh sử dụng đặc trưng nào cho hai biến thể này.
Từ "sentient" xuất phát từ tiếng Latinh "sentire", có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "cảm giác". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ khả năng cảm nhận và nhận thức thông qua giác quan. Trong triết học và sinh học, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ những sinh vật có khả năng trải nghiệm cảm xúc và nhận thức về môi trường xung quanh. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa cảm nhận và tồn tại, củng cố ý tưởng về sự sống có ý thức.
Từ "sentient" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề triết học hoặc tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả khả năng nhận thức và cảm nhận của sinh vật, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về nhân quyền, động vật học và trí tuệ nhân tạo, phản ánh sự chú ý đến quyền lợi và cảm xúc của các thực thể có ý thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp