Bản dịch của từ Fabricate trong tiếng Việt
Fabricate
Fabricate (Verb)
Xây dựng hoặc sản xuất (một sản phẩm công nghiệp), đặc biệt là từ các bộ phận đã được chuẩn bị sẵn.
Construct or manufacture an industrial product especially from prepared components.
The company fabricates clothing in its factory.
Công ty sản xuất quần áo tại nhà máy của mình.
He fabricates furniture for the local community center.
Anh ấy chế tạo đồ đạc cho trung tâm cộng đồng địa phương.
The organization fabricates medical supplies for hospitals.
Tổ chức sản xuất vật tư y tế cho các bệnh viện.
He fabricated a story to cover up his mistake.
Anh ta bịa đặt một câu chuyện để che giấu lỗi của mình.
The politician fabricated evidence to win the election.
Chính trị gia đã bịa đặt bằng chứng để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
She fabricated a fake resume to get the job.
Cô ấy đã bịa đặt một bảng lý lịch giả để có được công việc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp