Bản dịch của từ Drapery trong tiếng Việt
Drapery
Noun [U/C]

Drapery (Noun)
dɹˈeipɚi
dɹˈeipəɹi
Ví dụ
The grand ballroom was adorned with luxurious drapery.
Phòng khiêu vũ lớn được trang trí bằng những tấm rèm sang trọng.
The elegant drapery in the living room added a touch of sophistication.
Những tấm rèm trang nhã trong phòng khách tạo thêm nét tinh tế.
The drapery in the fashion show displayed intricate designs.
Những tấm rèm trong buổi trình diễn thời trang có những thiết kế phức tạp.