Bản dịch của từ Drapery trong tiếng Việt
Drapery
Drapery (Noun)
The grand ballroom was adorned with luxurious drapery.
Phòng khiêu vũ lớn được trang trí bằng những tấm rèm sang trọng.
The elegant drapery in the living room added a touch of sophistication.
Những tấm rèm trang nhã trong phòng khách tạo thêm nét tinh tế.
The drapery in the fashion show displayed intricate designs.
Những tấm rèm trong buổi trình diễn thời trang có những thiết kế phức tạp.
Họ từ
Drapery là thuật ngữ chỉ sự treo hoặc sắp xếp vải, thường dùng để trang trí hoặc che chắn không gian. Trong tiếng Anh Mỹ, "drapery" thường chỉ những tấm vải được sử dụng cho rèm cửa hoặc trang trí nội thất, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể bao gồm các loại vải khác nhau như khăn trải bàn hay áo choàng. Ngữ nghĩa và cách sử dụng của "drapery" khá tương đồng giữa hai biến thể, nhưng sự chú ý vào các ứng dụng cụ thể có thể khác biệt tùy theo vùng miền.
Từ "drapery" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "draperie", bắt nguồn từ từ Latin "drapa", có nghĩa là "vải". Từ này đã trở thành thuật ngữ chỉ việc sử dụng vải để trang trí không gian, thường được thiết kế để tạo cảm giác mềm mại và tính thẩm mỹ cho nội thất. Trong lịch sử, drapery không chỉ mang chức năng che chắn mà còn thể hiện sự giàu có và phong cách sống của chủ nhân, phản ánh sự kết nối giữa vật liệu và nghệ thuật trang trí hiện đại.
Từ "drapery" thường xuất hiện trong bối cảnh của bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nói, nhưng tần suất sử dụng không cao. Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả các vải trang trí trong kiến trúc hoặc nội thất. Trong các tình huống thông dụng, "drapery" được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thiết kế, nghệ thuật hoặc thời trang, đặc biệt khi nói về cách thức vải được sử dụng để tạo không gian hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp