Bản dịch của từ Drapery trong tiếng Việt

Drapery

Noun [U/C]

Drapery (Noun)

dɹˈeipɚi
dɹˈeipəɹi
01

Vải, rèm cửa hoặc quần áo treo thành những nếp gấp lỏng lẻo.

Cloth, curtains, or clothing hanging in loose folds.

Ví dụ

The grand ballroom was adorned with luxurious drapery.

Phòng khiêu vũ lớn được trang trí bằng những tấm rèm sang trọng.

The elegant drapery in the living room added a touch of sophistication.

Những tấm rèm trang nhã trong phòng khách tạo thêm nét tinh tế.

The drapery in the fashion show displayed intricate designs.

Những tấm rèm trong buổi trình diễn thời trang có những thiết kế phức tạp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drapery

Không có idiom phù hợp