Bản dịch của từ Discretion trong tiếng Việt

Discretion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discretion (Noun)

dɪskɹˈɛʃn̩
dɪskɹˈɛʃn̩
01

Chất lượng của hành vi hoặc lời nói theo cách tránh gây xúc phạm hoặc tiết lộ thông tin bí mật.

The quality of behaving or speaking in such a way as to avoid causing offence or revealing confidential information.

Ví dụ

She handled the situation with discretion.

Cô ấy xử lý tình huống một cách kín đáo.

His discretion in sharing personal stories was appreciated.

Sự kín đáo của anh ấy khi chia sẻ câu chuyện cá nhân được đánh giá cao.

Maintaining discretion in gossip is crucial for social harmony.

Giữ sự kín đáo trong việc trats chuyện lậm nhậm là rất quan trọng cho sự hòa hợp xã hội.

02

Quyền tự do quyết định những gì nên làm trong một tình huống cụ thể.

The freedom to decide what should be done in a particular situation.

Ví dụ

She handled the situation with great discretion.

Cô ấy đã xử lý tình huống với sự tự do lựa chọn lớn.

The importance of discretion in social interactions cannot be overstated.

Sự quan trọng của sự tự do lựa chọn trong giao tiếp xã hội không thể bị đánh giá quá cao.

He used his discretion to keep sensitive information confidential.

Anh ấy đã sử dụng sự tự do lựa chọn của mình để giữ thông tin nhạy cảm bí mật.

Dạng danh từ của Discretion (Noun)

SingularPlural

Discretion

Discretions

Kết hợp từ của Discretion (Noun)

CollocationVí dụ

Management discretion

Quyền tự quyết của quản lý

The company's management discretion allows flexibility in decision-making.

Sự quản lý tùy ý của công ty cho phép linh hoạt trong ra quyết định.

Complete discretion

Hoàn toàn tuỳ ý

She handled the situation with complete discretion.

Cô ấy xử lý tình huống một cách hoàn toàn kín đáo.

Wide discretion

Quyền tự do rộng lớn

Teachers have wide discretion in grading students' participation.

Giáo viên có quyền tự do lớn trong việc đánh giá sự tham gia của học sinh.

Professional discretion

Sự sáng suốt chuyên môn

Doctors must maintain professional discretion when handling patient information.

Bác sĩ phải giữ sự kỷ luật chuyên nghiệp khi xử lý thông tin bệnh nhân.

Unfettered (law discretion

Quyền tự do

The judge's unfettered discretion in sentencing led to varied outcomes.

Quyền tự do của thẩm phán trong việc tuyên án dẫn đến các kết quả đa dạng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discretion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
[...] In conclusion, I think that it is unjustifiable to ban dangerous sports, and people should be given every right to do any sports or activities at their [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021

Idiom with Discretion

Không có idiom phù hợp