Bản dịch của từ Discretion trong tiếng Việt
Discretion
Discretion (Noun)
Chất lượng của hành vi hoặc lời nói theo cách tránh gây xúc phạm hoặc tiết lộ thông tin bí mật.
The quality of behaving or speaking in such a way as to avoid causing offence or revealing confidential information.
She handled the situation with discretion.
Cô ấy xử lý tình huống một cách kín đáo.
His discretion in sharing personal stories was appreciated.
Sự kín đáo của anh ấy khi chia sẻ câu chuyện cá nhân được đánh giá cao.
Maintaining discretion in gossip is crucial for social harmony.
Giữ sự kín đáo trong việc trats chuyện lậm nhậm là rất quan trọng cho sự hòa hợp xã hội.
Quyền tự do quyết định những gì nên làm trong một tình huống cụ thể.
The freedom to decide what should be done in a particular situation.
She handled the situation with great discretion.
Cô ấy đã xử lý tình huống với sự tự do lựa chọn lớn.
The importance of discretion in social interactions cannot be overstated.
Sự quan trọng của sự tự do lựa chọn trong giao tiếp xã hội không thể bị đánh giá quá cao.
He used his discretion to keep sensitive information confidential.
Anh ấy đã sử dụng sự tự do lựa chọn của mình để giữ thông tin nhạy cảm bí mật.
Dạng danh từ của Discretion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discretion | Discretions |
Kết hợp từ của Discretion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Management discretion Quyền tự quyết của quản lý | The company's management discretion allows flexibility in decision-making. Sự quản lý tùy ý của công ty cho phép linh hoạt trong ra quyết định. |
Complete discretion Hoàn toàn tuỳ ý | She handled the situation with complete discretion. Cô ấy xử lý tình huống một cách hoàn toàn kín đáo. |
Wide discretion Quyền tự do rộng lớn | Teachers have wide discretion in grading students' participation. Giáo viên có quyền tự do lớn trong việc đánh giá sự tham gia của học sinh. |
Professional discretion Sự sáng suốt chuyên môn | Doctors must maintain professional discretion when handling patient information. Bác sĩ phải giữ sự kỷ luật chuyên nghiệp khi xử lý thông tin bệnh nhân. |
Unfettered (law discretion Quyền tự do | The judge's unfettered discretion in sentencing led to varied outcomes. Quyền tự do của thẩm phán trong việc tuyên án dẫn đến các kết quả đa dạng. |
Họ từ
Từ "discretion" chỉ khả năng hoặc quyền quyết định, hành động một cách thận trọng và có ý thức, thường liên quan đến việc duy trì sự riêng tư hoặc bảo vệ thông tin nhạy cảm. Trong tiếng Anh, "discretion" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn.
Từ "discretion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discretio", nghĩa là "sự phân biệt", bắt nguồn từ động từ "discernere", có nghĩa là "phân biệt". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa liên quan đến khả năng đánh giá và quyết định một cách khôn ngoan. Ngày nay, "discretion" thường được sử dụng để chỉ sự cẩn trọng và khéo léo trong hành động hoặc phát ngôn, phản ánh khía cạnh tinh tế của việc xử lý thông tin hoặc tình huống.
Từ "discretion" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về đạo đức và quyết định cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc đưa ra lựa chọn hoặc các quyết định hiển nhiên, như trong pháp luật và quản lý, nơi mà sự tự do lựa chọn phải được cân nhắc cẩn thận. Sự kết hợp này nhấn mạnh tầm quan trọng của cách tiếp cận linh hoạt và khôn ngoan trong quy trình ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp