Bản dịch của từ Inhospitable trong tiếng Việt

Inhospitable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inhospitable (Adjective)

ɪnhɑspˈɪtəbl
ɪnhˈɑspɪtəbl
01

(của một người) không thân thiện và không chào đón mọi người.

Of a person unfriendly and unwelcoming towards people.

Ví dụ

The new neighbor was inhospitable to everyone in the community.

Người hàng xóm mới không thân thiện với mọi người trong cộng đồng.

The inhospitable receptionist made visitors feel unwelcome at the office.

Người lễ tân không thân thiện khiến khách cảm thấy không được chào đón tại văn phòng.

The inhospitable atmosphere at the party drove guests away early.

Bầu không khí không thân thiện tại buổi tiệc khiến khách rời đi sớm.

02

(về một môi trường) khắc nghiệt và khó sống.

Of an environment harsh and difficult to live in.

Ví dụ

The remote village had an inhospitable climate for farming.

Làng quê xa xôi có khí hậu khắc nghiệt đối với việc trồng trọt.

The desert is known for its inhospitable conditions for human settlement.

Sa mạc nổi tiếng với điều kiện khắc nghiệt đối với việc định cư của con người.

The mountain range poses an inhospitable challenge for hikers.

Dãy núi đặt ra một thách thức khắc nghiệt đối với người đi bộ đường dài.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inhospitable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inhospitable

Không có idiom phù hợp