Bản dịch của từ Achromatic trong tiếng Việt

Achromatic

Adjective

Achromatic (Adjective)

ˌækɹəmˈætɪk
ˌækɹəmˈætɪk
01

Liên quan đến, sử dụng hoặc biểu thị thấu kính truyền ánh sáng mà không tách ánh sáng thành các màu cấu thành.

Relating to using or denoting lenses that transmit light without separating it into constituent colours.

Ví dụ

Her achromatic glasses help her see clearly without any color distortion.

Kính mắt không màu của cô ấy giúp cô ấy nhìn rõ mà không bị méo màu.

Some people prefer achromatic photos for a classic and timeless look.

Một số người thích ảnh không màu vì vẻ ngoại hình cổ điển và bền vững.

Do achromatic lenses affect the way we perceive the world around us?

Các thấu kính không màu có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn thế giới xung quanh không?

02

Không có màu sắc.

Without colour.

Ví dụ

The achromatic logo for the charity event was simple yet impactful.

Logo không màu cho sự kiện từ thiện đơn giản nhưng ấn tượng.

Some people find achromatic outfits boring and lacking personality.

Một số người thấy trang phục không màu nhàm chán và thiếu cá tính.

Is it common to use achromatic themes in social media campaigns?

Có phổ biến việc sử dụng chủ đề không màu trong chiến dịch truyền thông xã hội không?

Dạng tính từ của Achromatic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Achromatic

Achromatic

-

-

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Achromatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Achromatic

Không có idiom phù hợp