Bản dịch của từ Achromatic trong tiếng Việt
Achromatic
Achromatic (Adjective)
The achromatic logo for the charity event was simple yet impactful.
Logo không màu cho sự kiện từ thiện đơn giản nhưng ấn tượng.
Some people find achromatic outfits boring and lacking personality.
Một số người thấy trang phục không màu nhàm chán và thiếu cá tính.
Is it common to use achromatic themes in social media campaigns?
Có phổ biến việc sử dụng chủ đề không màu trong chiến dịch truyền thông xã hội không?
Liên quan đến, sử dụng hoặc biểu thị thấu kính truyền ánh sáng mà không tách ánh sáng thành các màu cấu thành.
Relating to using or denoting lenses that transmit light without separating it into constituent colours.
Her achromatic glasses help her see clearly without any color distortion.
Kính mắt không màu của cô ấy giúp cô ấy nhìn rõ mà không bị méo màu.
Some people prefer achromatic photos for a classic and timeless look.
Một số người thích ảnh không màu vì vẻ ngoại hình cổ điển và bền vững.
Do achromatic lenses affect the way we perceive the world around us?
Các thấu kính không màu có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn thế giới xung quanh không?
Dạng tính từ của Achromatic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Achromatic Achromatic | - | - |
Họ từ
Từ "achromatic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "không màu". Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các đối tượng hoặc hệ thống không có màu sắc hoặc không bị ảnh hưởng bởi màu. Trong tiếng Anh, "achromatic" được sử dụng tương tự trong cả British và American English, với cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực như quang học, "achromatic" có thể chỉ đặc tính của các ống kính được thiết kế để giảm thiểu sự phân tán màu sắc.
Từ "achromatic" bắt nguồn từ tiếng Latin "achromatica", trong đó "a-" có nghĩa là không, và "chromaticus" từ "chroma", nghĩa là màu sắc. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực quang học để chỉ những đối tượng không có màu sắc, như các loại kính, khi ánh sáng không làm biến đổi màu sắc của chúng. Hiện nay, "achromatic" thường được dùng để mô tả các hiện tượng hoặc vật thể không có màu sắc hoặc các mắt kính cũng như thiết bị quang học không bị ảnh hưởng bởi các sắc thái màu khác, duy trì tính trung tính trong phát sáng.
Từ "achromatic" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong vật lý và quang học để mô tả ánh sáng không có màu sắc. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong nghệ thuật để chỉ các tác phẩm không sử dụng gam màu tươi sáng. Tính chất kỹ thuật và chuyên môn của từ hạn chế sự xuất hiện của nó trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp