Bản dịch của từ Unvarying trong tiếng Việt
Unvarying

Unvarying (Adjective)
The unvarying rules ensure fairness in the social competition.
Các quy tắc không thay đổi đảm bảo tính công bằng trong cuộc thi xã hội.
The community's unvarying traditions are respected by everyone.
Các truyền thống không thay đổi của cộng đồng được mọi người tôn trọng.
Are the unvarying social norms beneficial for everyone?
Các chuẩn mực xã hội không thay đổi có lợi cho mọi người không?
Từ "unvarying" có nghĩa là không thay đổi, luôn giữ nguyên trạng thái hoặc đặc điểm. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự ổn định hoặc nhất quán, ví dụ như trong khoa học hoặc văn học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unvarying" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm của từ có thể chịu ảnh hưởng của phương ngữ khu vực, nhưng về cơ bản, ý nghĩa và cách dùng vẫn giữ nguyên.
Từ "unvarying" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và "vary" phát xuất từ "variāre", có nghĩa là "biến đổi". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang ý nghĩa chỉ sự không thay đổi hoặc ổn định. Ý nghĩa hiện tại của "unvarying" thể hiện tính chất không thay đổi trong một trạng thái nào đó, liên quan chặt chẽ với gốc Latin của nó về sự biến hóa.
Từ "unvarying" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự ổn định hoặc không thay đổi của các hiện tượng. Trong phần Nói và Viết, từ được dùng để nhấn mạnh tính nhất quán trong lý lẽ hoặc quan điểm. Ngoài ra, "unvarying" còn thường gặp trong các văn bản khoa học, phù hợp khi mô tả những thuộc tính không thay đổi của đối tượng nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp