Bản dịch của từ Unvarying trong tiếng Việt

Unvarying

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unvarying (Adjective)

ənvˈɛɹiiŋ
ənvˈɛɹiiŋ
01

Không thay đổi; cố định hoặc đồng đều.

Not changing constant or uniform.

Ví dụ

The unvarying rules ensure fairness in the social competition.

Các quy tắc không thay đổi đảm bảo tính công bằng trong cuộc thi xã hội.

The community's unvarying traditions are respected by everyone.

Các truyền thống không thay đổi của cộng đồng được mọi người tôn trọng.

Are the unvarying social norms beneficial for everyone?

Các chuẩn mực xã hội không thay đổi có lợi cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unvarying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unvarying

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.