Bản dịch của từ Disinfect trong tiếng Việt
Disinfect
Disinfect (Verb)
Remember to disinfect your hands before entering the social event.
Nhớ rửa sạch tay trước khi tham dự sự kiện xã hội.
It's important not to forget to disinfect commonly touched surfaces.
Quan trọng là không quên rửa sạch các bề mặt thường xuyên chạm vào.
Did you disinfect your phone after using it in the social gathering?
Bạn đã rửa sạch điện thoại sau khi sử dụng trong buổi tụ tập xã hội chưa?
Dạng động từ của Disinfect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disinfect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disinfected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disinfected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disinfects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disinfecting |
Họ từ
Từ "disinfect" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là loại bỏ hoặc tiêu diệt vi khuẩn, virus và các mầm bệnh khác trên bề mặt. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y tế và vệ sinh để đảm bảo an toàn sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của "disinfect" là tương tự nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng trong một số ngữ cảnh có thể khác biệt do tập quán văn hóa hoặc quy định về sức khỏe và vệ sinh.
Từ "disinfect" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disinfectare", trong đó "dis-" có nghĩa là loại bỏ và "infectare" có nghĩa là gây nhiễm. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 17, khi việc đảm bảo vệ sinh trở nên quan trọng trong y học và công nghiệp. Ngày nay, "disinfect" được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ vi khuẩn, virus và tác nhân gây bệnh khỏi bề mặt hoặc vật dụng, phản ánh sự quan tâm đối với sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa dịch bệnh.
Từ "disinfect" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và an toàn. Trong bài thi Speaking, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về phương pháp vệ sinh hoặc phòng ngừa bệnh tật. Trong Writing, nó thường được áp dụng trong các đoạn văn về kiểm soát dịch bệnh hoặc quy trình chuẩn bị thực phẩm. Trong cuộc sống hàng ngày, từ "disinfect" thường được sử dụng trong bối cảnh gia đình, y tế, và công nghiệp liên quan đến việc tiêu diệt vi khuẩn và virus để đảm bảo vệ sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp