Bản dịch của từ Disinfect trong tiếng Việt

Disinfect

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disinfect(Verb)

dɪsɪnfˈɛkt
dˌɪsɪnfˈɛkt
01

Làm sạch (cái gì đó), đặc biệt là bằng hóa chất, để tiêu diệt vi khuẩn.

Clean something especially with a chemical in order to destroy bacteria.

Ví dụ

Dạng động từ của Disinfect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disinfect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disinfected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disinfected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disinfects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disinfecting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ