Bản dịch của từ Disinfect trong tiếng Việt

Disinfect

Verb

Disinfect (Verb)

dɪsɪnfˈɛkt
dˌɪsɪnfˈɛkt
01

Làm sạch (cái gì đó), đặc biệt là bằng hóa chất, để tiêu diệt vi khuẩn.

Clean something especially with a chemical in order to destroy bacteria.

Ví dụ

Remember to disinfect your hands before entering the social event.

Nhớ rửa sạch tay trước khi tham dự sự kiện xã hội.

It's important not to forget to disinfect commonly touched surfaces.

Quan trọng là không quên rửa sạch các bề mặt thường xuyên chạm vào.

Did you disinfect your phone after using it in the social gathering?

Bạn đã rửa sạch điện thoại sau khi sử dụng trong buổi tụ tập xã hội chưa?

Dạng động từ của Disinfect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disinfect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disinfected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disinfected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disinfects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disinfecting

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disinfect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disinfect

Không có idiom phù hợp