Bản dịch của từ Uncut trong tiếng Việt
Uncut
Uncut (Adjective)
Không bị cắt.
Not cut.
Her uncut hair reached her waist, making her stand out.
Tóc dài không cắt của cô ấy đến eo, khiến cô ấy nổi bật.
He prefers uncut conversations, where people speak their minds freely.
Anh ấy thích cuộc trò chuyện không cắt, nơi mọi người nói thẳng lòng mình.
Is it acceptable to present an uncut version of the speech?
Có chấp nhận được không khi trình bày phiên bản không cắt của bài phát biểu?
(của một văn bản, bộ phim hoặc buổi biểu diễn) đã hoàn thành; không rút gọn.
Of a text film or performance complete unabridged.
The uncut version of the movie was too long for the audience.
Phiên bản không cắt của bộ phim quá dài cho khán giả.
Some viewers prefer uncut documentaries for more authentic information.
Một số khán giả thích tài liệu không cắt để có thông tin chân thực hơn.
Was the uncut interview aired on national television last night?
Cuộc phỏng vấn không cắt đã được phát sóng trên truyền hình quốc gia tối qua chứ?
Her uncut honesty impressed the IELTS examiner.
Sự trung thực không chế của cô ấy đã làm ấn tượng với người chấm IELTS.
Using uncut language in IELTS speaking may be inappropriate.
Sử dụng ngôn ngữ không chế trong IELTS nói có thể không thích hợp.
Is it acceptable to present uncut data in IELTS writing?
Có chấp nhận được khi trình bày dữ liệu không chế trong viết IELTS không?
Từ "uncut" mang nghĩa là chưa được cắt, thường được sử dụng để chỉ các vật thể, sản phẩm, hoặc tài liệu chưa qua quá trình cắt gọt hoặc chỉnh sửa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, "uncut" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau; chẳng hạn như trong nghệ thuật để chỉ một bộ phim chưa chỉnh sửa hoặc một viên đá quý chưa qua xử lý. Từ này thường gắn liền với tính chất nguyên bản hoặc chưa hoàn thiện của đối tượng.
Từ "uncut" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và động từ "cut" từ tiếng La-tinh "cutere". Tiền tố "un-" thường được sử dụng để chỉ sự phủ định, trong khi "cut" mang nghĩa cắt, chặt. Sự kết hợp này thể hiện trạng thái chưa bị cắt, chưa được xử lý. Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ nghệ thuật đến công nghiệp, để chỉ những sản phẩm chưa hoàn thiện hoặc chưa bị can thiệp.
Từ "uncut" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến điện ảnh, nghệ thuật và sản phẩm chưa hoàn thiện, thể hiện sự chưa được chỉnh sửa. Trong giao tiếp hàng ngày, "uncut" thường liên quan đến các chủ đề như phiên bản phim nguyên gốc, hoặc sản phẩm chưa qua xử lý, tạo cảm giác về sự tự nhiên và thô mộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp