Bản dịch của từ Grading trong tiếng Việt

Grading

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grading(Verb)

gɹˈeɪdɪŋ
gɹˈeɪdɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của lớp.

Present participle and gerund of grade.

Ví dụ

Dạng động từ của Grading (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Graded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Graded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grading

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ