Bản dịch của từ Grading trong tiếng Việt
Grading
Grading (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của lớp.
Present participle and gerund of grade.
Grading students' assignments can be time-consuming for teachers.
Chấm bài của học sinh có thể tốn thời gian của giáo viên.
She is grading the essays based on creativity and content.
Cô ấy đang chấm các bài luận dựa trên sự sáng tạo và nội dung.
The professor enjoys grading exams to assess students' knowledge.
Giáo sư thích chấm bài kiểm tra để đánh giá kiến thức của học sinh.
Dạng động từ của Grading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Graded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Graded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grading |
Họ từ
"Grading" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chủ yếu ám chỉ quá trình đánh giá chất lượng hoặc giá trị của một bài tập, bài kiểm tra hoặc một sản phẩm nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh giáo dục, phương pháp và tiêu chí chấm điểm có thể khác nhau giữa hai miền. Trong tiếng Anh Anh, "grading" đôi khi gắn liền với việc sử dụng hệ thống điểm kiểu "A-G" trong khi tiếng Anh Mỹ ưa chuộng hệ thống "A-F".
Từ "grading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "gradus", nghĩa là "bước" hoặc "độ". Qua các ngôn ngữ châu Âu, từ này đã được tiếp nhận và biến đổi thành "grade" trong tiếng Anh thế kỷ 14, mang nghĩa là phân loại hoặc đánh giá. Hiện nay, "grading" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ quá trình phân loại hoặc đánh giá hiệu suất học tập, phản ánh sự phát triển và tiến bộ của người học.
Từ "grading" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thảo luận về hệ thống đánh giá và kinh nghiệm học tập. Trong ngữ cảnh giáo dục, "grading" được sử dụng để mô tả quá trình đánh giá thành tích học tập của sinh viên, như điểm số hoặc phân loại. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu và báo cáo khoa học liên quan đến tiêu chí đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp