Bản dịch của từ Flaky trong tiếng Việt

Flaky

Adjective

Flaky (Adjective)

flˈeiki
flˈeiki
01

Dễ vỡ hoặc tách thành từng mảng.

Breaking or separating easily into flakes.

Ví dụ

Her flaky behavior caused misunderstandings among her friends.

Hành vi không đáng tin cậy của cô ấy gây hiểu lầm giữa bạn bè.

The flaky promises made by the politician led to disappointment.

Những lời hứa không chắc chắn của chính trị gia gây thất vọng.

He lost friends due to his flaky attitude towards commitments.

Anh ấy mất bạn bè vì thái độ không đáng tin cậy đối với cam kết.

02

Có khả năng hành động một cách độc đáo hoặc lập dị.

Liable to act in an unconventional or eccentric way.

Ví dụ

Her flaky behavior confused her friends.

Hành vi lập dị của cô ấy làm lẫn lộn bạn bè.

John's flaky ideas often surprise his colleagues.

Ý tưởng lập dị của John thường khiến đồng nghiệp ngạc nhiên.

The party had a flaky theme, attracting quirky guests.

Bữa tiệc có chủ đề lập dị, thu hút khách mời kỳ lạ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flaky cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flaky

Không có idiom phù hợp