Bản dịch của từ Flaky trong tiếng Việt
Flaky
Flaky (Adjective)
Dễ vỡ hoặc tách thành từng mảng.
Breaking or separating easily into flakes.
Her flaky behavior caused misunderstandings among her friends.
Hành vi không đáng tin cậy của cô ấy gây hiểu lầm giữa bạn bè.
The flaky promises made by the politician led to disappointment.
Những lời hứa không chắc chắn của chính trị gia gây thất vọng.
He lost friends due to his flaky attitude towards commitments.
Anh ấy mất bạn bè vì thái độ không đáng tin cậy đối với cam kết.
Có khả năng hành động một cách độc đáo hoặc lập dị.
Liable to act in an unconventional or eccentric way.
Her flaky behavior confused her friends.
Hành vi lập dị của cô ấy làm lẫn lộn bạn bè.
John's flaky ideas often surprise his colleagues.
Ý tưởng lập dị của John thường khiến đồng nghiệp ngạc nhiên.
The party had a flaky theme, attracting quirky guests.
Bữa tiệc có chủ đề lập dị, thu hút khách mời kỳ lạ.
Họ từ
Từ "flaky" có nghĩa là dễ vỡ, hoặc có xu hướng tách rời thành từng mảnh nhỏ. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó thường được sử dụng để mô tả loại bánh có cấu trúc xốp, dễ bị nứt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "flaky" được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm; người Anh có thể nhấn mạnh âm đầu mạnh hơn. Từ này cũng được dùng trong ngữ cảnh miêu tả người hay thay đổi quyết định một cách bất ngờ.
Từ "flaky" có nguồn gốc từ động từ "flake", xuất phát từ tiếng Latinh "flacare", có nghĩa là "tách rời". Từ này mô tả tính chất của các vật thể bị vỡ ra thành từng mảnh nhỏ hoặc lớp mỏng. Trong lịch sử, "flaky" được sử dụng để chỉ các vật liệu như thực phẩm có cấu trúc lát mỏng, sau này mở rộng để mô tả tính cách hoặc thái độ không nhất quán, dễ bị thay đổi. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa hình thức và bản chất dễ thay đổi của các đối tượng.
Từ "flaky" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi cần sử dụng từ ngữ chính xác và trang trọng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách không ổn định, hay thay đổi, hoặc một vật bị vỡ thành từng mảnh nhỏ, như vỏ bánh. Sự phổ biến của "flaky" trong văn phong thông thường cho thấy tính linh hoạt của nó trong các tình huống xã hội và phi chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp