Bản dịch của từ Flake trong tiếng Việt
Flake
Flake (Noun)
Một người không đáng tin cậy hoặc lập dị.
A person who is unreliable or eccentric
John is a flake; he cancels plans last minute often.
John là một người không đáng tin cậy; anh ấy hay hủy kế hoạch vào phút cuối.
Sarah is not a flake; she always keeps her commitments.
Sarah không phải là người không đáng tin cậy; cô ấy luôn giữ lời hứa.
Is Mark a flake for missing the party again?
Mark có phải là người không đáng tin cậy khi lại bỏ tiệc không?
John is a flake; he missed three social events last month.
John là một người không đáng tin; anh ấy đã bỏ lỡ ba sự kiện xã hội tháng trước.
She is not a flake; she always attends our gatherings on time.
Cô ấy không phải là một người không đáng tin; cô ấy luôn tham dự các buổi gặp gỡ đúng giờ.
She found a flake of paint on the floor yesterday.
Cô ấy đã tìm thấy một mảnh sơn trên sàn hôm qua.
There isn't a flake of snow in our city this winter.
Không có một mảnh tuyết nào trong thành phố chúng tôi mùa đông này.
Is that a flake of skin on your shirt?
Đó có phải là một mảnh da trên áo của bạn không?
She found a flake of paint on the floor yesterday.
Cô ấy tìm thấy một mảnh sơn trên sàn nhà hôm qua.
There isn't a flake of snow in our city this winter.
Không có một mảnh tuyết nào ở thành phố chúng tôi mùa đông này.
A flake of paint fell from the old wall during the renovation.
Một mảnh sơn đã rơi khỏi bức tường cũ trong quá trình cải tạo.
There isn't a single flake of snow in our neighborhood this winter.
Không có một mảnh tuyết nào trong khu phố của chúng tôi mùa đông này.
Is that a flake of skin on your shirt from the dry weather?
Có phải đó là một mảnh da trên áo của bạn do thời tiết khô không?
Flake (Verb)
Hành xử theo cách bất cẩn hoặc vô trách nhiệm.
To behave in a manner that is careless or irresponsible
Many people flake on social events, causing disappointment among friends.
Nhiều người không tham gia các sự kiện xã hội, khiến bạn bè thất vọng.
She does not flake on plans; she always shows up on time.
Cô ấy không bao giờ bỏ cuộc với kế hoạch; cô luôn đến đúng giờ.
Why do some friends flake when we plan outings together?
Tại sao một số bạn lại không tham gia khi chúng ta lên kế hoạch đi chơi?
Many students flake on group projects, causing frustration for others.
Nhiều sinh viên bỏ dở dự án nhóm, gây khó chịu cho người khác.
She did not flake on her commitment to volunteer at the shelter.
Cô ấy không bỏ dở cam kết tình nguyện tại nơi trú ẩn.
Tạo thành những mảnh vụn.
To form into flakes
The snow began to flake gently on the city streets.
Tuyết bắt đầu rơi nhẹ nhàng trên các con phố thành phố.
The ice did not flake during the warm weather last week.
Băng không bị vỡ vụn trong thời tiết ấm áp tuần trước.
Did the paint flake off the walls after the rain?
Sơn có bị vỡ vụn trên tường sau cơn mưa không?
Many friends flake on plans at the last minute.
Nhiều bạn bè hủy bỏ kế hoạch vào phút chót.
She doesn’t flake when we organize events together.
Cô ấy không hủy bỏ khi chúng tôi tổ chức sự kiện cùng nhau.
Why do people often flake on social gatherings?
Tại sao mọi người thường hủy bỏ các buổi gặp gỡ xã hội?
Flake (Adjective)
Bao gồm hoặc giống như vảy.
Consisting of or resembling flakes
The snowflakes fell gently, creating a beautiful winter scene.
Những bông tuyết rơi nhẹ nhàng, tạo nên một cảnh mùa đông đẹp.
Social media does not always show real friendships; it can flake.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng thể hiện tình bạn thật; nó có thể giả tạo.
Are all the friendships on social media just flakes?
Tất cả tình bạn trên mạng xã hội đều chỉ là giả tạo sao?
Có vẻ ngoài không đồng đều hoặc loang lổ.
Having a patchy or uneven appearance
Her flake hairstyle looked trendy at the party last Saturday.
Kiểu tóc lởm chởm của cô ấy trông thật thời trang tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
His flake attitude towards friends is disappointing during social events.
Thái độ lởm chởm của anh ấy với bạn bè thật đáng thất vọng trong các sự kiện xã hội.
Is her flake outfit suitable for the formal dinner tonight?
Liệu bộ trang phục lởm chởm của cô ấy có phù hợp cho bữa tối trang trọng tối nay không?
Her flake personality made it hard to make friends at school.
Tính cách không ổn định của cô ấy khiến việc kết bạn ở trường khó khăn.
He does not have a flake attitude during social gatherings.
Anh ấy không có thái độ không ổn định trong các buổi gặp gỡ xã hội.
The flake paper used for invitations is very light and delicate.
Giấy mỏng dùng cho thiệp mời rất nhẹ và tinh tế.
The flake decorations at the party were not heavy or overwhelming.
Những trang trí mỏng tại bữa tiệc không nặng nề hoặc áp đảo.
Are those flake designs suitable for a formal event like a wedding?
Những thiết kế mỏng đó có phù hợp cho một sự kiện trang trọng như đám cưới không?
The flake paper invitations were easy to send for the party.
Những thiệp mời bằng giấy mỏng rất dễ gửi cho bữa tiệc.
The flake decorations did not impress the guests at the wedding.
Những trang trí mỏng không gây ấn tượng với khách mời tại đám cưới.
Họ từ
Từ "flake" trong tiếng Anh có nghĩa là một mảnh nhỏ, thường là một mảnh vụn hoặc vảy từ một bề mặt nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "flake" còn được sử dụng để chỉ một người hay thay đổi ý kiến hoặc hành động một cách không nhất quán. Ở tiếng Anh Anh, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh người. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhưng "flake" trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vần âm cuối.
Từ "flake" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "flaccidus", có nghĩa là "mềm", và qua tiếng Pháp cổ "flake", có nghĩa là "miếng nhỏ". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ các mảnh vụn hoặc lớp mỏng của vật liệu như đá hoặc băng. Sự phát triển nghĩa của từ kết nối với khái niệm về sự phân mảnh và rời rạc, và ngày nay "flake" thường được sử dụng để chỉ những mảnh nhỏ tách rời, đặc biệt trong lĩnh vực ẩm thực và các sản phẩm tự nhiên.
Từ "flake" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Speaking, từ này thường được dùng trong các tình huống giao tiếp thân mật hoặc mô tả hành động không đáng tin cậy, như "flake out" (không tham gia một sự kiện đã hứa). Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, liên quan đến các lớp mỏng (flakes) trong vật lý hoặc địa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp