Bản dịch của từ Flake trong tiếng Việt
Flake
Flake (Noun)
Số nhiều của vảy.
Plural of flake.
She found several snowflakes on her coat.
Cô ấy tìm thấy một số bông tuyết trên áo cô.
There were no cornflakes left in the pantry.
Không còn bánh ngũ cốc nào trong tủ bếp.
Did you see the flakes falling from the sky?
Bạn đã thấy những bông tuyết rơi từ trên trời chưa?
Dạng danh từ của Flake (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flake | Flakes |
Họ từ
Từ "flake" trong tiếng Anh có nghĩa là một mảnh nhỏ, thường là một mảnh vụn hoặc vảy từ một bề mặt nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "flake" còn được sử dụng để chỉ một người hay thay đổi ý kiến hoặc hành động một cách không nhất quán. Ở tiếng Anh Anh, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh người. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhưng "flake" trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vần âm cuối.
Từ "flake" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "flaccidus", có nghĩa là "mềm", và qua tiếng Pháp cổ "flake", có nghĩa là "miếng nhỏ". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ các mảnh vụn hoặc lớp mỏng của vật liệu như đá hoặc băng. Sự phát triển nghĩa của từ kết nối với khái niệm về sự phân mảnh và rời rạc, và ngày nay "flake" thường được sử dụng để chỉ những mảnh nhỏ tách rời, đặc biệt trong lĩnh vực ẩm thực và các sản phẩm tự nhiên.
Từ "flake" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Speaking, từ này thường được dùng trong các tình huống giao tiếp thân mật hoặc mô tả hành động không đáng tin cậy, như "flake out" (không tham gia một sự kiện đã hứa). Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, liên quan đến các lớp mỏng (flakes) trong vật lý hoặc địa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp