Bản dịch của từ Flake trong tiếng Việt

Flake

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flake (Noun)

flˈeɪk
flˈeɪk
01

Một người không đáng tin cậy hoặc lập dị.

A person who is unreliable or eccentric

Ví dụ

John is a flake; he cancels plans last minute often.

John là một người không đáng tin cậy; anh ấy hay hủy kế hoạch vào phút cuối.

Sarah is not a flake; she always keeps her commitments.

Sarah không phải là người không đáng tin cậy; cô ấy luôn giữ lời hứa.

Is Mark a flake for missing the party again?

Mark có phải là người không đáng tin cậy khi lại bỏ tiệc không?

John is a flake; he missed three social events last month.

John là một người không đáng tin; anh ấy đã bỏ lỡ ba sự kiện xã hội tháng trước.

She is not a flake; she always attends our gatherings on time.

Cô ấy không phải là một người không đáng tin; cô ấy luôn tham dự các buổi gặp gỡ đúng giờ.

02

Một mảnh nhỏ, mỏng của một vật gì đó.

A small thin piece of something

Ví dụ

She found a flake of paint on the floor yesterday.

Cô ấy đã tìm thấy một mảnh sơn trên sàn hôm qua.

There isn't a flake of snow in our city this winter.

Không có một mảnh tuyết nào trong thành phố chúng tôi mùa đông này.

Is that a flake of skin on your shirt?

Đó có phải là một mảnh da trên áo của bạn không?

She found a flake of paint on the floor yesterday.

Cô ấy tìm thấy một mảnh sơn trên sàn nhà hôm qua.

There isn't a flake of snow in our city this winter.

Không có một mảnh tuyết nào ở thành phố chúng tôi mùa đông này.

03

Một mảnh vỡ hoặc mảnh vỡ ra từ một vật thể lớn hơn.

A fragment or piece that has broken off from a larger object

Ví dụ

A flake of paint fell from the old wall during the renovation.

Một mảnh sơn đã rơi khỏi bức tường cũ trong quá trình cải tạo.

There isn't a single flake of snow in our neighborhood this winter.

Không có một mảnh tuyết nào trong khu phố của chúng tôi mùa đông này.

Is that a flake of skin on your shirt from the dry weather?

Có phải đó là một mảnh da trên áo của bạn do thời tiết khô không?

Flake (Verb)

flˈeɪk
flˈeɪk
01

Hành xử theo cách bất cẩn hoặc vô trách nhiệm.

To behave in a manner that is careless or irresponsible

Ví dụ

Many people flake on social events, causing disappointment among friends.

Nhiều người không tham gia các sự kiện xã hội, khiến bạn bè thất vọng.

She does not flake on plans; she always shows up on time.

Cô ấy không bao giờ bỏ cuộc với kế hoạch; cô luôn đến đúng giờ.

Why do some friends flake when we plan outings together?

Tại sao một số bạn lại không tham gia khi chúng ta lên kế hoạch đi chơi?

Many students flake on group projects, causing frustration for others.

Nhiều sinh viên bỏ dở dự án nhóm, gây khó chịu cho người khác.

She did not flake on her commitment to volunteer at the shelter.

Cô ấy không bỏ dở cam kết tình nguyện tại nơi trú ẩn.

02

Tạo thành những mảnh vụn.

To form into flakes

Ví dụ

The snow began to flake gently on the city streets.

Tuyết bắt đầu rơi nhẹ nhàng trên các con phố thành phố.

The ice did not flake during the warm weather last week.

Băng không bị vỡ vụn trong thời tiết ấm áp tuần trước.

Did the paint flake off the walls after the rain?

Sơn có bị vỡ vụn trên tường sau cơn mưa không?

03

Vỡ hoặc rơi ra thành những mảnh nhỏ, mỏng.

To break or fall away in small thin pieces

Ví dụ

Many friends flake on plans at the last minute.

Nhiều bạn bè hủy bỏ kế hoạch vào phút chót.

She doesn’t flake when we organize events together.

Cô ấy không hủy bỏ khi chúng tôi tổ chức sự kiện cùng nhau.

Why do people often flake on social gatherings?

Tại sao mọi người thường hủy bỏ các buổi gặp gỡ xã hội?

Flake (Adjective)

01

Bao gồm hoặc giống như vảy.

Consisting of or resembling flakes

Ví dụ

The snowflakes fell gently, creating a beautiful winter scene.

Những bông tuyết rơi nhẹ nhàng, tạo nên một cảnh mùa đông đẹp.

Social media does not always show real friendships; it can flake.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng thể hiện tình bạn thật; nó có thể giả tạo.

Are all the friendships on social media just flakes?

Tất cả tình bạn trên mạng xã hội đều chỉ là giả tạo sao?

02

Có vẻ ngoài không đồng đều hoặc loang lổ.

Having a patchy or uneven appearance

Ví dụ

Her flake hairstyle looked trendy at the party last Saturday.

Kiểu tóc lởm chởm của cô ấy trông thật thời trang tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

His flake attitude towards friends is disappointing during social events.

Thái độ lởm chởm của anh ấy với bạn bè thật đáng thất vọng trong các sự kiện xã hội.

Is her flake outfit suitable for the formal dinner tonight?

Liệu bộ trang phục lởm chởm của cô ấy có phù hợp cho bữa tối trang trọng tối nay không?

Her flake personality made it hard to make friends at school.

Tính cách không ổn định của cô ấy khiến việc kết bạn ở trường khó khăn.

He does not have a flake attitude during social gatherings.

Anh ấy không có thái độ không ổn định trong các buổi gặp gỡ xã hội.

03

Cấu trúc mỏng hoặc nhẹ.

Thin or light in structure

Ví dụ

The flake paper used for invitations is very light and delicate.

Giấy mỏng dùng cho thiệp mời rất nhẹ và tinh tế.

The flake decorations at the party were not heavy or overwhelming.

Những trang trí mỏng tại bữa tiệc không nặng nề hoặc áp đảo.

Are those flake designs suitable for a formal event like a wedding?

Những thiết kế mỏng đó có phù hợp cho một sự kiện trang trọng như đám cưới không?

The flake paper invitations were easy to send for the party.

Những thiệp mời bằng giấy mỏng rất dễ gửi cho bữa tiệc.

The flake decorations did not impress the guests at the wedding.

Những trang trí mỏng không gây ấn tượng với khách mời tại đám cưới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flake cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flake

Không có idiom phù hợp