Bản dịch của từ Patchy trong tiếng Việt
Patchy
Patchy (Adjective)
The internet connection in rural areas is patchy.
Kết nối internet ở vùng nông thôn là không đồng đều.
Access to healthcare services can be patchy in remote regions.
Việc tiếp cận dịch vụ y tế có thể không đồng đều ở các vùng xa xôi.
The distribution of resources is patchy across different communities.
Phân phối tài nguyên không đồng đều giữa các cộng đồng khác nhau.
Dạng tính từ của Patchy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Patchy Chắp vá | Patchier Patchier | Patchiest Patchiest |
Kết hợp từ của Patchy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly patchy Hơi lởm chởm | Her social media presence is slightly patchy due to inconsistent posting. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy có phần không đều do việc đăng bài không đồng đều. |
Very patchy Rất lổm chỗm | Her social media presence is very patchy, with sporadic posts. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy rất lởm chởm, với các bài đăng không đều đặn. |
Fairly patchy Khá lỗi loạn | Her social media presence is fairly patchy. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy khá rời rạc. |
Extremely patchy Rất lỗ chỗ | The internet connection in rural areas is extremely patchy. Kết nối internet ở các khu vực nông thôn rất lởm chởm. |
A little patchy Hơi rối ren | Her social media presence is a little patchy. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy hơi lởm chởm. |
Họ từ
Từ "patchy" là tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả một trạng thái không đồng đều hoặc rời rạc, ví dụ như sự phát triển không đều của một hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ âm hay nghĩa. "Patchy" thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả thời tiết, tình hình kinh tế hay tình trạng của các nguồn lực.
Từ "patchy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "patch", có nghĩa là mảnh nhỏ. "Patch" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "espace", từ tiếng Latinh là "spatium", nghĩa là khoảng không gian hay một phần. Qua thời gian, "patchy" đã phát triển nghĩa là có tính chất không đều, không đồng nhất, được sử dụng để mô tả những điều kiện hoặc hiện tượng mà không được trải đều, thường mang tính chất ngẫu nhiên hay phân tán, phản ánh rõ nét từ nguyên gốc của nó.
Từ "patchy" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi việc miêu tả tình trạng không đồng đều (như thời tiết hoặc dịch vụ) phổ biến hơn. Trong Reading và Listening, từ này có thể thấy trong các bài viết mô tả các hiện tượng thiên nhiên hoặc báo cáo thống kê. Ngoài ra, "patchy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự không đồng đều của thông tin hoặc chất lượng, chẳng hạn như "patchy internet coverage".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp