Bản dịch của từ Patchy trong tiếng Việt

Patchy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patchy (Adjective)

pˈætʃi
pˈætʃi
01

Hiện có hoặc xảy ra ở những khu vực nhỏ, biệt lập.

Existing or happening in small isolated areas.

Ví dụ

The internet connection in rural areas is patchy.

Kết nối internet ở vùng nông thôn là không đồng đều.

Access to healthcare services can be patchy in remote regions.

Việc tiếp cận dịch vụ y tế có thể không đồng đều ở các vùng xa xôi.

The distribution of resources is patchy across different communities.

Phân phối tài nguyên không đồng đều giữa các cộng đồng khác nhau.

Dạng tính từ của Patchy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Patchy

Chắp vá

Patchier

Patchier

Patchiest

Patchiest

Kết hợp từ của Patchy (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly patchy

Hơi lởm chởm

Her social media presence is slightly patchy due to inconsistent posting.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy có phần không đều do việc đăng bài không đồng đều.

Very patchy

Rất lổm chỗm

Her social media presence is very patchy, with sporadic posts.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy rất lởm chởm, với các bài đăng không đều đặn.

Fairly patchy

Khá lỗi loạn

Her social media presence is fairly patchy.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy khá rời rạc.

Extremely patchy

Rất lỗ chỗ

The internet connection in rural areas is extremely patchy.

Kết nối internet ở các khu vực nông thôn rất lởm chởm.

A little patchy

Hơi rối ren

Her social media presence is a little patchy.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy hơi lởm chởm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Patchy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patchy

Không có idiom phù hợp