Bản dịch của từ Patchy trong tiếng Việt
Patchy
Patchy (Adjective)
The internet connection in rural areas is patchy.
Kết nối internet ở vùng nông thôn là không đồng đều.
Access to healthcare services can be patchy in remote regions.
Việc tiếp cận dịch vụ y tế có thể không đồng đều ở các vùng xa xôi.
The distribution of resources is patchy across different communities.
Phân phối tài nguyên không đồng đều giữa các cộng đồng khác nhau.
Dạng tính từ của Patchy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Patchy Chắp vá | Patchier Patchier | Patchiest Patchiest |
Kết hợp từ của Patchy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly patchy Hơi lởm chởm | Her social media presence is slightly patchy due to inconsistent posting. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy có phần không đều do việc đăng bài không đồng đều. |
Very patchy Rất lổm chỗm | Her social media presence is very patchy, with sporadic posts. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy rất lởm chởm, với các bài đăng không đều đặn. |
Fairly patchy Khá lỗi loạn | Her social media presence is fairly patchy. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy khá rời rạc. |
Extremely patchy Rất lỗ chỗ | The internet connection in rural areas is extremely patchy. Kết nối internet ở các khu vực nông thôn rất lởm chởm. |
A little patchy Hơi rối ren | Her social media presence is a little patchy. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy hơi lởm chởm. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp