Bản dịch của từ Mandarin trong tiếng Việt
Mandarin
Mandarin (Noun)
Một quan chức quyền lực hoặc quan chức cấp cao, đặc biệt là người bị coi là phản động và bí mật.
A powerful official or senior bureaucrat especially one perceived as reactionary and secretive.
The mandarin in charge of social policies made significant changes.
Người quan chức chịu trách nhiệm về chính sách xã hội đã thực hiện những thay đổi đáng kể.
She warned against the influence of mandarins on social issues.
Cô đã cảnh báo về sự ảnh hưởng của quan chức cao cấp đối với vấn đề xã hội.
Did the mandarin's decisions positively impact the social welfare programs?
Quyết định của quan chức cao cấp có ảnh hưởng tích cực đến các chương trình phúc lợi xã hội không?
She bought a bag of mandarins at the market.
Cô ấy đã mua một túi quýt tại chợ.
He doesn't like the taste of mandarins.
Anh ấy không thích hương vị của quýt.
Do you think mandarins are popular in your country?
Bạn có nghĩ quýt phổ biến ở quốc gia của bạn không?
The mandarin was highly respected in ancient Chinese society.
Quan viên được tôn trọng trong xã hội Trung Quốc cổ đại.
Not every mandarin held the same level of authority in the past.
Không phải quan viên nào cũng có cùng mức độ quyền lực trong quá khứ.
Was the mandarin responsible for overseeing the imperial examinations?
Quan viên có trách nhiệm giám sát các kỳ thi hoàng đế không?
Cây cam quýt cho ra quả quýt.
The citrus tree that yields the mandarin.
Mandarin oranges are popular gifts during Chinese New Year celebrations.
Cam là quà tặng phổ biến trong các lễ kỷ niệm Tết Nguyên Đán.
I don't like the taste of mandarins, they are too sweet for me.
Tôi không thích vị của quả cam, chúng quá ngọt đối với tôi.
Are mandarins considered a symbol of good luck in your culture?
Cam có được coi là biểu tượng may mắn trong văn hóa của bạn không?
Mandarin is the most widely spoken language in China.
Tiếng Quan Thoại là ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất ở Trung Quốc.
Not everyone in the social group can speak Mandarin fluently.
Không phải ai trong nhóm xã hội cũng nói được tiếng Quan Thoại lưu loát.
Do you think learning Mandarin can enhance your IELTS speaking skills?
Bạn có nghĩ rằng việc học tiếng Quan Thoại có thể nâng cao kỹ năng nói IELTS của bạn không?
Dạng danh từ của Mandarin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mandarin | Mandarins |
Họ từ
Từ "mandarin" có hai nghĩa chính. Thứ nhất, nó chỉ một loại trái cây có vỏ mỏng và vị ngọt thuộc họ cam quýt, thường được tiêu thụ trong ăn uống. Thứ hai, "mandarin" còn được dùng để chỉ ngôn ngữ Trung Quốc phổ thông, đặc biệt là phương ngữ chính thức ở Trung Quốc. Trong tiếng Anh, "mandarin" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh – Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, ẩm thực và ngôn ngữ.
Từ "mandarin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mandarinus", liên quan đến từ "mandar" từ tiếng Bồ Đào Nha, có nghĩa là "người quản lý" hoặc "quan chức". Nguồn gốc này phản ánh vai trò chính trị và xã hội của những nhân vật trong hệ thống hành chính Trung Quốc. Qua thời gian, từ này đã được mở rộng để chỉ tiếng Trung Quốc tiêu chuẩn và quả quýt, giúp tạo ra sự liên kết giữa ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "mandarin" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về ngôn ngữ và văn hóa. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến ngôn ngữ tiếng Trung, và có thể xuất hiện trong các chủ đề về đa dạng ngôn ngữ, giao tiếp xuyên văn hóa, cũng như trong các nghiên cứu về ngôn ngữ học. Từ này cũng xuất hiện trong các tình huống đời sống thường ngày, liên quan đến ẩm thực (quả quýt mandarin) và thực tiễn giao tiếp giữa các nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp