Bản dịch của từ Ninefold trong tiếng Việt
Ninefold
Ninefold (Adjective)
Chín lần lớn hơn hoặc nhiều hơn.
Nine times as great or as numerous.
The government implemented a ninefold increase in social welfare funding.
Chính phủ đã thực hiện tăng nguồn kinh phí phúc lợi xã hội lên chín lần.
The organization did not achieve a ninefold growth in volunteer participation.
Tổ chức không đạt được sự tăng trưởng chín lần trong việc tham gia tình nguyện.
Did the community experience a ninefold rise in charitable donations last year?
Liệu cộng đồng có trải qua một sự tăng lên chín lần trong việc quyên góp từ thiện năm ngoái không?
Ninefold (Adverb)
She improved ninefold in her IELTS writing score within a month.
Cô ấy cải thiện gấp chín lần điểm viết IELTS của mình trong một tháng.
He didn't expect his speaking fluency to increase ninefold so quickly.
Anh ấy không ngờ khả năng nói của mình tăng gấp chín lần nhanh đến vậy.
Did your vocabulary expand ninefold after following the study plan?
Khả năng từ vựng của bạn có mở rộng gấp chín lần sau khi theo kế hoạch học không?
Từ "ninefold" được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gấp chín lần hoặc gấp chín. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, kinh tế hoặc so sánh để chỉ sự gia tăng về số lượng hoặc kích thước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ninefold" có thể được sử dụng một cách tương tự trong cả hai biến thể, tuy nhiên, tần suất xuất hiện có thể khác nhau trong văn viết và nói, với "ninefold" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "ninefold" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với phần gốc "nine" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "nī ni" và hậu tố "fold" từ tiếng Anh cổ "faldan", có nghĩa là gấp hoặc nhân. Sự kết hợp này chỉ sự nhân lên hoặc gấp bội cho con số chín. Lịch sử từ này gắn liền với các khái niệm trong toán học và đo lường, thể hiện một hình thức nhấn mạnh về sự gia tăng hoặc số lượng trong các văn bản hiện đại.
Từ "ninefold" trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất sử dụng tương đối thấp, thường chỉ xuất hiện trong các bài kiểm tra có chủ đề liên quan đến số lượng hoặc tỷ lệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc thống kê, miêu tả sự gia tăng gấp chín lần trong các nghiên cứu hay dữ liệu định lượng. Do đó, "ninefold" thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự chính xác và rõ ràng trong việc trình bày sự thay đổi về kích thước hoặc tỷ lệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp