Bản dịch của từ Unveil trong tiếng Việt
Unveil

Unveil (Verb)
The mayor will unveil a new statue in the park.
Thị trưởng sẽ mở màn một tượng mới ở công viên.
The artist unveiled his latest painting at the gallery opening.
Họa sĩ đã mở màn bức tranh mới nhất của mình tại buổi khai mạc.
The company plans to unveil its new product at the conference.
Công ty dự định mở màn sản phẩm mới tại hội nghị.
Dạng động từ của Unveil (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unveil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unveiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unveiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unveils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unveiling |
Kết hợp từ của Unveil (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unveil officially Chính thức công bố | The company will unveil officially its new social media platform. Công ty sẽ công bố chính thức nền tảng truyền thông xã hội mới của mình. |
Unveil just Tiết lộ | The company will unveil just one new product at the conference. Công ty sẽ chỉ giới thiệu một sản phẩm mới tại hội nghị. |
Unveil recently Tiết lộ gần đây | The company unveiled recently a new social media platform. Công ty vừa mới công bố một nền tảng truyền thông xã hội. |
Unveil finally Tiết lộ cuối cùng | The social media platform unveiled finally its new feature. Nền tảng truyền thông xã hội cuối cùng đã công bố tính năng mới của mình. |
Unveil formally Tiết lộ chính thức | The company unveiled formally its new social responsibility program. Công ty đã chính thức công bố chương trình trách nhiệm xã hội mới của mình. |
Họ từ
"Unveil" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tiết lộ, phơi bày hoặc trình bày điều gì đó mà trước đây đã được giấu kín. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, chính trị hoặc thương mại khi một sản phẩm, ý tưởng, hoặc thông tin mới được công bố lần đầu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "unveil" với cách phát âm tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức với tần suất cao hơn.
Từ "unveil" có nguồn gốc từ tiếng Latin "velare", mang nghĩa là che giấu hoặc bao bọc. "Unveil" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào động từ này, có nghĩa là xoá bỏ sự che giấu. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15, và hiện nay thường được sử dụng để chỉ hành động tiết lộ hoặc công bố điều gì đó trước đó đã được giữ kín. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ ẩn giấu sang công khai.
Từ "unveil" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và nghe, khi thảo luận về các khái niệm mới hoặc sự kiện quan trọng. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như công bố sản phẩm mới, trình bày nghiên cứu hoặc khởi động các dự án, nhằm nhấn mạnh sự tiết lộ thông tin, ý tưởng hoặc sự kiện. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "unveil" có thể áp dụng trong nghệ thuật, chính trị, và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp