Bản dịch của từ Prodding trong tiếng Việt

Prodding

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prodding (Verb)

pɹˈɑdɪŋ
pɹˈɑdɪŋ
01

Chọc hoặc đâm với hoặc như thể với một cái gì đó nhọn.

To poke or jab with or as if with something pointed.

Ví dụ

She was prodding him to join the volunteer group.

Cô ấy đã đâm anh ta tham gia nhóm tình nguyện.

The teacher was prodding the students to participate actively.

Giáo viên đã đâm học sinh tham gia tích cực.

The boss kept prodding his employees to meet deadlines.

Ông chủ tiếp tục đâm nhân viên của mình để đáp ứng thời hạn.

Dạng động từ của Prodding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prod

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prodded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prodded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prods

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prodding

Prodding (Noun)

pɹˈɑdɪŋ
pɹˈɑdɪŋ
01

Một dụng cụ nhọn hoặc vũ khí.

A pointed instrument or weapon.

Ví dụ

The prodding of social issues sparked heated debates among citizens.

Sự châm chọc về các vấn đề xã hội đã gây ra các cuộc tranh luận gay gắt giữa công dân.

The prodding used by activists aimed to raise awareness about inequality.

Việc châm chọc được sử dụng bởi những nhà hoạt động nhằm mục đích nâng cao nhận thức về sự bất bình đẳng.

The prodding of the media exposed corruption within the government.

Sự châm chọc của truyền thông đã tiết lộ sự tham nhũng trong chính phủ.

02

Hành động thúc giục.

The act of prodding.

Ví dụ

Her prodding encouraged him to apply for the scholarship.

Sự thúc đẩy của cô ấy khuyến khích anh ấy nộp đơn xin học bổng.

The prodding from his friends pushed him to join the club.

Sự thúc đẩy từ bạn bè đã đẩy anh ấy tham gia câu lạc bộ.

The constant prodding of the media influenced public opinion greatly.

Sự thúc đẩy liên tục từ phương tiện truyền thông đã ảnh hưởng đến ý kiến công chúng một cách lớn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prodding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prodding

Không có idiom phù hợp