Bản dịch của từ Wrenching trong tiếng Việt
Wrenching
Wrenching (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cờ lê.
Present participle and gerund of wrench.
The wrenching experience of losing my job was difficult to overcome.
Trải nghiệm đau đớn khi mất việc thật khó để vượt qua.
The news of the flood did not feel wrenching to the community.
Tin tức về lũ lụt không cảm thấy đau đớn với cộng đồng.
Is the wrenching pain of social injustice affecting our society?
Liệu nỗi đau đớn của bất công xã hội có ảnh hưởng đến xã hội chúng ta?
Họ từ
Từ "wrenching" là một hình thức tính từ, thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc mạnh mẽ, đau đớn hoặc sự khổ sở về tinh thần. Trong tiếng Anh, nó biểu thị những trải nghiệm gây sốc hoặc không thể chịu đựng về mặt cảm xúc. Có thể được dịch là "đau thương". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ đôi khi sử dụng "wrenching" nhiều hơn trong ngữ cảnh văn học để diễn tả cảm xúc mãnh liệt.
Từ "wrenching" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "wrench", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wryncan", có nghĩa là "vặn" hoặc "bẻ". Gốc từ tiếng Latinh "torquere", có nghĩa là "xoắn" cũng có sự liên hệ gần gũi. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "wrenching" đã phát triển nghĩa mở rộng, chỉ cảm giác đau đớn hoặc khó chịu sâu sắc, thể hiện sự va chạm mạnh mẽ giữa thể xác và tinh thần trong trải nghiệm con người.
Từ "wrenching" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc mãnh liệt, như nỗi đau hay sự mất mát đáng tiếc. Từ này cũng thường gặp trong văn học và báo chí khi miêu tả trải nghiệm đau thương hoặc xung đột. Sự sử dụng từ này hạn chế nhưng mạnh mẽ, đòi hỏi người học phải hiểu rõ sắc thái cảm xúc tiềm ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp