Bản dịch của từ Piety trong tiếng Việt
Piety
Piety (Noun)
Her piety was evident in her regular attendance at church.
Sự sùng đạo của cô ấy được thể hiện rõ qua việc thường xuyên đến nhà thờ.
The community admired his piety and dedication to his faith.
Cộng đồng ngưỡng mộ sự sùng đạo và tận tâm của anh ta với đức tin của mình.
During the social gathering, her piety shone through her humble prayers.
Trong buổi tụ tập xã hội, sự sùng đạo của cô ấy lóng lánh qua những lời cầu nguyện khiêm tốn.
Họ từ
"Piety" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sự hiếu thảo, lòng tôn sùng hoặc sự trung thành đối với đức tin tôn giáo. Từ này thường được dùng để chỉ thái độ và hành động thể hiện đức tin tôn giáo của một cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hoặc phát âm, nhưng có thể có những khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến trong văn hóa tín ngưỡng của mỗi quốc gia.
Từ "piety" bắt nguồn từ tiếng Latin "pietas", có nghĩa là lòng hiếu thảo, sự trung thành và sự tôn kính đối với những giá trị thiêng liêng hoặc đối với gia đình. Từ này dần được du nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "pieté" vào thế kỷ 13. Trong bối cảnh hiện tại, "piety" không chỉ diễn tả lòng tôn kính tôn giáo mà còn hàm ý sự đạo đức và lòng chân thành trong các mối quan hệ giữa con người và thần thánh cũng như giữa con người với nhau.
Từ "piety" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài viết liên quan đến tôn giáo, triết học và văn hóa, thể hiện lòng sùng kính hoặc sự đạo đức. Trong thực tế, "piety" cũng được sử dụng để mô tả hành vi tôn thờ, thể hiện sự kính trọng đối với các giá trị tôn giáo hoặc truyền thống gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp