Bản dịch của từ Reverent trong tiếng Việt
Reverent
Reverent (Adjective)
The reverent audience listened to the speaker in silence.
Khán giả trang nghiêm nghe diễn giả một cách im lặng.
The reverent ceremony honored the community's traditions and values.
Nghi lễ trang nghiêm tôn vinh truyền thống và giá trị của cộng đồng.
The reverent attitude towards elders is deeply ingrained in our culture.
Thái độ trang nghiêm đối với người cao tuổi được khắc sâu trong văn hóa của chúng ta.
Họ từ
Từ "reverent" là tính từ chỉ sự tôn kính, thể hiện thái độ kính trọng đối với người hoặc điều gì đó đáng kính. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn phạm, sự sử dụng từ này thường gặp trong các ngữ cảnh trang trọng, như trong văn chương hoặc khi nói về các chủ đề tôn giáo, thể hiện sự nghiêm túc và ý thức về giá trị đạo đức.
Từ "reverent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reverentem", là dạng hiện tại phân từ của động từ "revereri", mang nghĩa là "tôn kính" hay "kính trọng". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, nhấn mạnh sự kính nể sâu sắc đối với một đối tượng hoặc ý tưởng thiêng liêng. Ý nghĩa hiện tại chỉ ra sự tôn trọng và lòng biết ơn, tạo nên mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc Latin, phản ánh thái độ tôn kính trong các tình huống xã hội và văn hóa.
Từ "reverent" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi mà những cảm xúc hoặc thái độ tôn kính được yêu cầu diễn đạt. Trong các ngữ cảnh khác, "reverent" thường được sử dụng trong văn học, tôn giáo, và các cuộc thảo luận về triết học, khi các chủ đề liên quan đến lòng tôn kính và sự kính trọng được đề cập. Từ này thể hiện sự xúc động sâu sắc đối với các giá trị hoặc niềm tin quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp