Bản dịch của từ Reverent trong tiếng Việt

Reverent

Adjective

Reverent (Adjective)

ɹˈɛvɚn̩t
ɹˈɛvəɹn̩t
01

Cảm nhận hoặc thể hiện sự tôn trọng sâu sắc và trang trọng.

Feeling or showing deep and solemn respect.

Ví dụ

The reverent audience listened to the speaker in silence.

Khán giả trang nghiêm nghe diễn giả một cách im lặng.

The reverent ceremony honored the community's traditions and values.

Nghi lễ trang nghiêm tôn vinh truyền thống và giá trị của cộng đồng.

The reverent attitude towards elders is deeply ingrained in our culture.

Thái độ trang nghiêm đối với người cao tuổi được khắc sâu trong văn hóa của chúng ta.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reverent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] For example, in some religions, cows are and worshipped as gods [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
[...] Additionally, such for celebrities in the field of entertainment would possibly cause a detriment to social security under certain circumstances [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] Wiped out environmental factors devastating the natural habitats of wildlife disturbing the food chain the mass extinction the rampant poaching of wild endangered animals rectify the situation the balance of the ecosystem aesthetic and socio-cultural values rich bio-diversity and worshipped [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal

Idiom with Reverent

Không có idiom phù hợp