Bản dịch của từ Postural trong tiếng Việt

Postural

Adjective

Postural (Adjective)

01

(y học) nằm.

Medicine lying down.

Ví dụ

She felt postural discomfort while lying on the hard bench.

Cô ấy cảm thấy khó chịu về tư thế khi nằm trên ghế cứng.

He does not experience postural issues when sitting correctly.

Anh ấy không gặp vấn đề về tư thế khi ngồi đúng cách.

Is postural alignment important for students during long lectures?

Liệu sự thẳng hàng tư thế có quan trọng cho sinh viên trong các bài giảng dài không?

02

Liên quan đến tư thế.

Relating to posture.

Ví dụ

Good postural habits improve confidence during social interactions.

Thói quen tư thế tốt cải thiện sự tự tin trong giao tiếp xã hội.

She does not have postural awareness when speaking in public.

Cô ấy không có nhận thức về tư thế khi nói trước công chúng.

Is postural alignment important for effective communication in social settings?

Sự căn chỉnh tư thế có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Postural cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
[...] Spending time outdoors helps to remedy this problem by allowing people to move freely and stimulate and strengthen their muscles which helps to improve their and well-being [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020

Idiom with Postural

Không có idiom phù hợp