Bản dịch của từ Slept trong tiếng Việt
Slept
Verb
Slept (Verb)
slˈɛpt
slˈɛpt
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giấc ngủ
Simple past and past participle of sleep
Ví dụ
She slept peacefully after a long day at work.
Cô ấy ngủ ngon lành sau một ngày làm việc dài.
They slept in tents during the camping trip.
Họ ngủ trong lều trong chuyến cắm trại.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Slept
Không có idiom phù hợp