Bản dịch của từ Slept trong tiếng Việt
Slept
Slept (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giấc ngủ.
Simple past and past participle of sleep.
She slept peacefully after a long day at work.
Cô ấy ngủ ngon lành sau một ngày làm việc dài.
They slept in tents during the camping trip.
Họ ngủ trong lều trong chuyến cắm trại.
He slept through the loud music playing at the party.
Anh ấy ngủ qua âm nhạc to phát tại bữa tiệc.
Dạng động từ của Slept (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sleep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slept |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slept |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sleeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sleeping |
Họ từ
"Slept" là quá khứ đơn của động từ "sleep", có nghĩa là "ngủ". Trong ngữ pháp tiếng Anh, "slept" được sử dụng để chỉ hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Từ này không có sự khác biệt trong hình thức viết giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm "e". Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của "slept" là như nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "slept" xuất phát từ động từ nguyên thể "sleep" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "slēpan", nghĩa là "ngủ". Tiếng Đức cổ này lại bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *slēpaną, có sự liên quan đến gốc Proto-Indo-European *slep-, có nghĩa là "ngủ" hay "nghỉ ngơi". Có thể thấy rằng, ý nghĩa hiện tại của "slept" vẫn giữ nguyên bản chất của hành động ngủ, phản ánh sự cần thiết của giấc ngủ trong đời sống con người.
Từ "slept" là dạng quá khứ của động từ "sleep" và được sử dụng thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi xét đến chủ đề về giấc ngủ và thói quen hàng ngày. Trong phần nghe và đọc, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh đề cập đến sức khỏe và tâm lý. Ngoài ra, "slept" cũng thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như thảo luận về lịch trình ngủ của cá nhân và tác động của giấc ngủ tới hiệu suất học tập và làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp