Bản dịch của từ Slept trong tiếng Việt

Slept

Verb

Slept (Verb)

slˈɛpt
slˈɛpt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giấc ngủ.

Simple past and past participle of sleep.

Ví dụ

She slept peacefully after a long day at work.

Cô ấy ngủ ngon lành sau một ngày làm việc dài.

They slept in tents during the camping trip.

Họ ngủ trong lều trong chuyến cắm trại.

He slept through the loud music playing at the party.

Anh ấy ngủ qua âm nhạc to phát tại bữa tiệc.

Dạng động từ của Slept (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sleep

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slept

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slept

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sleeps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sleeping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slept cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Moreover, the constant notifications from these devices can disturb people's and make it difficult for them to soundly [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] Finally, 20% of children aged 1-3 eat before twice the figure for the other age groups [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Do you think technology has made it harder for people to get enough [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
[...] Furthermore, there was an inverse relationship between working and over the 50-year period [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023

Idiom with Slept

Không có idiom phù hợp