Bản dịch của từ Rouse trong tiếng Việt

Rouse

Verb

Rouse (Verb)

ɹɑss
ɹˈaʊs
01

Nguyên nhân khiến bạn không ngủ được.

Cause to stop sleeping

Ví dụ

The loud music roused the sleepy audience at the social event.

Âm nhạc ồn ào đánh thức khán giả buổi sự kiện xã hội.

Her inspiring speech roused the community to take action.

Bài phát biểu đầy cảm hứng của cô ấy đánh thức cộng đồng hành động.

The shocking news roused the town to protest against injustice.

Tin tức gây sốc đánh thức thị trấn phản đối sự bất công.

02

Làm tức giận hoặc phấn khích.

Make angry or excited

Ví dụ

The controversial topic roused heated debates among the community members.

Chủ đề gây tranh cãi đã làm kích động các cuộc tranh luận sôi nổi giữa các thành viên cộng đồng.

The protest march successfully roused public awareness about environmental issues.

Cuộc diễu hành biểu tình đã thành công kích động nhận thức của công chúng về vấn đề môi trường.

Her passionate speech roused the audience to take action against injustice.

Bài phát biểu đam mê của cô ấy đã kích động khán giả hành động chống lại sự bất công.

03

Kéo (thứ gì đó) mạnh mẽ theo hướng đã chỉ định.

Haul something vigorously in the specified direction

Ví dụ

The activists rouse the community to protest against injustice.

Những nhà hoạt động kích động cộng đồng biểu tình chống bất công.

Her speech rouses the audience to take action for change.

Bài phát biểu của cô ấy kích động khán giả hành động để thay đổi.

The leader's words rouse the followers to fight for equality.

Lời của lãnh đạo kích động người theo đuổi chiến đấu cho sự bình đẳng.

04

Khuấy (chất lỏng, đặc biệt là bia khi pha)

Stir a liquid especially beer while brewing

Ví dụ

He roused the beer to mix the ingredients properly.

Anh ta khuấy bia để kết hợp các thành phần một cách đúng đắn.

The bartender rouses the beer to enhance its flavor.

Người pha chế khuấy bia để tăng cường hương vị của nó.

During social gatherings, it's common to rouse drinks for guests.

Trong các buổi tụ tập xã hội, việc khuấy đồ uống cho khách là phổ biến.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rouse

Không có idiom phù hợp