Bản dịch của từ Rouse trong tiếng Việt

Rouse

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rouse(Verb)

rˈaʊz
ˈraʊz
01

Để khơi dậy hành động hoặc khuyến khích

To bring into action or encourage

Ví dụ
02

Kích thích ai đó

To stir up or excite someone

Ví dụ
03

Đánh thức ai đó dậy

To awaken someone from sleep

Ví dụ