Bản dịch của từ Rouse trong tiếng Việt
Rouse
Rouse (Verb)
The controversial topic roused heated debates among the community members.
Chủ đề gây tranh cãi đã làm kích động các cuộc tranh luận sôi nổi giữa các thành viên cộng đồng.
The protest march successfully roused public awareness about environmental issues.
Cuộc diễu hành biểu tình đã thành công kích động nhận thức của công chúng về vấn đề môi trường.
Her passionate speech roused the audience to take action against injustice.
Bài phát biểu đam mê của cô ấy đã kích động khán giả hành động chống lại sự bất công.
Kéo (thứ gì đó) mạnh mẽ theo hướng đã chỉ định.
Haul something vigorously in the specified direction.
The activists rouse the community to protest against injustice.
Những nhà hoạt động kích động cộng đồng biểu tình chống bất công.
Her speech rouses the audience to take action for change.
Bài phát biểu của cô ấy kích động khán giả hành động để thay đổi.
The leader's words rouse the followers to fight for equality.
Lời của lãnh đạo kích động người theo đuổi chiến đấu cho sự bình đẳng.
Khuấy (chất lỏng, đặc biệt là bia khi pha)
Stir a liquid especially beer while brewing.
He roused the beer to mix the ingredients properly.
Anh ta khuấy bia để kết hợp các thành phần một cách đúng đắn.
The bartender rouses the beer to enhance its flavor.
Người pha chế khuấy bia để tăng cường hương vị của nó.
During social gatherings, it's common to rouse drinks for guests.
Trong các buổi tụ tập xã hội, việc khuấy đồ uống cho khách là phổ biến.
The loud music roused the sleepy audience at the social event.
Âm nhạc ồn ào đánh thức khán giả buổi sự kiện xã hội.
Her inspiring speech roused the community to take action.
Bài phát biểu đầy cảm hứng của cô ấy đánh thức cộng đồng hành động.
The shocking news roused the town to protest against injustice.
Tin tức gây sốc đánh thức thị trấn phản đối sự bất công.
Họ từ
Rouse là một động từ tiếng Anh có nghĩa là đánh thức, khơi dậy sự chú ý hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, rouse được sử dụng tương tự, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thấy nó trong giao tiếp hàng ngày hơn. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ có phần ngắn gọn hơn so với tiếng Anh Anh, nơi âm kéo dài hơn. Rouse cũng có thể xuất hiện dưới dạng danh từ, rousing, ám chỉ đến sự khích lệ.
Từ "rouse" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rūsen", tương tự như từ "risen" trong tiếng Anh hiện đại, có nghĩa là "dậy" hoặc "khám phá". Nó bắt nguồn từ gốc tiếng La-tinh "excitare", nghĩa là "kích thích" hay "đánh thức". Trong lịch sử, "rouse" được sử dụng để chỉ hành động đánh thức giác quan hoặc cảm xúc, phản ánh ý nghĩa hiện nay của nó trong việc khơi dậy sự quan tâm hoặc kích thích sự chú ý của ai đó.
Từ "rouse" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ ngữ thường thiên về ngôn ngữ thông dụng và cụm từ phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói về việc khởi động năng lượng hoặc tinh thần, thường liên quan đến các hoạt động nhóm hoặc truyền cảm hứng. Ngoài ra, "rouse" cũng thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để chỉ sự kích thích cảm xúc hoặc tâm trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp