Bản dịch của từ Awaken trong tiếng Việt
Awaken
Awaken (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thức tỉnh.
Simple past and past participle of awaken.
She awakened to the importance of community service.
Cô ấy tỉnh tỉnh thức với tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
After the workshop, he awakened to the power of teamwork.
Sau hội thảo, anh ấy tỉnh tỉnh thức với sức mạnh của làm việc nhóm.
The documentary awakened viewers to the realities of poverty.
Bộ phim tài liệu đã đánh thức người xem với sự thật về nghèo đói.
Dạng động từ của Awaken (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Awaken |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Awakened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Awakened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Awakens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Awakening |
Kết hợp từ của Awaken (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be rudely awakened Bị đánh thức một cách thô lỗ | She was rudely awakened by her loud alarm clock. Cô ấy đã bị đánh thức một cách thô lỗ bởi chuông báo ồn. |
Họ từ
Từ "awaken" trong tiếng Anh có nghĩa là "đánh thức" hoặc "thức tỉnh", thường được sử dụng để chỉ hành động rời khỏi trạng thái ngủ hoặc để mô tả sự nhận thức về một sự thật mới. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng thông dụng với cùng ý nghĩa, không có biến thể nào khác. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "awaken" cũng có thể xuất hiện dưới dạng "awake" (nguyên thể), nhấn mạnh trạng thái đã trong tình trạng tỉnh táo. Các dạng chia động từ như "awakened" cũng được sử dụng tương tự.
Từ "awaken" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "awacnian", trong đó "a-" mang nghĩa là “trở thành” và "wacnian" liên quan đến "wake", có gốc từ từ tiếng Đức cổ "wakan" có nghĩa là "thức dậy". Lịch sử từ này phản ánh trạng thái chuyển tiếp từ ngủ sang thức, đồng thời mở rộng nghĩa sang các khía cạnh tâm lý và trạng thái nhận thức. Hiện nay, "awaken" không chỉ đơn thuần diễn tả hành động thức dậy, mà còn mang ý nghĩa tỉnh táo, sự nhận thức và khai sáng.
Từ "awaken" có tần suất sử dụng nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi nó thường được sử dụng để diễn tả sự kích thích ý thức hoặc sự tái nhận thức về một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, triết học, và tâm lý học, diễn tả quá trình thức tỉnh về cảm xúc, nhận thức hoặc tinh thần. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến những tình huống như sự chuyển biến trong cuộc sống, hoặc các cuộc thảo luận về sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp