Bản dịch của từ Awaken trong tiếng Việt

Awaken

Verb

Awaken (Verb)

əwˈeɪknd
əwˈeɪknd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thức tỉnh.

Simple past and past participle of awaken.

Ví dụ

She awakened to the importance of community service.

Cô ấy tỉnh tỉnh thức với tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

After the workshop, he awakened to the power of teamwork.

Sau hội thảo, anh ấy tỉnh tỉnh thức với sức mạnh của làm việc nhóm.

The documentary awakened viewers to the realities of poverty.

Bộ phim tài liệu đã đánh thức người xem với sự thật về nghèo đói.

Dạng động từ của Awaken (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Awaken

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Awakened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Awakened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Awakens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Awakening

Kết hợp từ của Awaken (Verb)

CollocationVí dụ

Be rudely awakened

Bị đánh thức một cách thô lỗ

She was rudely awakened by her loud alarm clock.

Cô ấy đã bị đánh thức một cách thô lỗ bởi chuông báo ồn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Awaken cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Awaken

Không có idiom phù hợp