Bản dịch của từ Admire trong tiếng Việt
Admire
Admire (Verb)
She admires her mentor's dedication to community service.
Cô ngưỡng mộ sự cống hiến của người cố vấn của mình cho việc phục vụ cộng đồng.
Many people admire the work of humanitarian organizations.
Nhiều người ngưỡng mộ công việc của các tổ chức nhân đạo.
Students admire teachers who go above and beyond to help them.
Học sinh ngưỡng mộ những giáo viên luôn nỗ lực hết mình để giúp đỡ họ.
Dạng động từ của Admire (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Admire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Admired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Admired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Admires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Admiring |
Kết hợp từ của Admire (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Can't help but admire Không thể không ngưỡng mộ | I can't help but admire jane's dedication to social causes. Tôi không thể không ngưỡng mộ sự tận tâm của jane đối với các vấn đề xã hội. |
You can only admire somebody/something Bạn chỉ có thể ngưỡng mộ ai/điều gì | You can only admire her dedication to helping the homeless. Bạn chỉ có thể ngưỡng mộ sự tận tâm của cô ấy trong việc giúp đỡ người vô gia cư. |
Be widely admired Được rộng rãi ngưỡng mộ | Her charity work is widely admired in the community. Công việc từ thiện của cô ấy được nhiều người ngưỡng mộ trong cộng đồng. |
Be generally admired Được nể phục nhiều | Her charitable work is generally admired by the community. Công việc từ thiện của cô ấy được cộng đồng đánh giá cao. |
Họ từ
"Admire" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tôn kính, ngưỡng mộ hoặc đánh giá cao một ai đó hoặc một cái gì đó, thường do những phẩm chất tốt đẹp hoặc tài năng của họ. Từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt về nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong ngữ cảnh viết, "admire" thường xuất hiện cùng với các danh từ như "admiration" để diễn đạt cảm xúc hoặc trạng thái xã hội liên quan.
Từ "admire" bắt nguồn từ tiếng Latin "admirāri", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "mirāri" có nghĩa là "nhìn" hoặc "ngắm". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Pháp trung cổ thành "admirer" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "admire" liên quan mật thiết đến việc thể hiện sự kính trọng hoặc ngưỡng mộ đối với một người hoặc điều gì đó nổi bật, phản ánh sự chiêm ngưỡng và thán phục ban đầu trong nguồn gốc của nó.
Từ "admire" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thể hiện ý kiến cá nhân hoặc miêu tả phẩm chất tích cực của người khác. Trong bối cảnh khác, "admire" thường được sử dụng trong văn chương, phê bình nghệ thuật, hoặc trong các cuộc thảo luận về vai trò lãnh đạo và sự ngưỡng mộ tài năng. Từ này gợi lên sự kính trọng và thán phục đối với thành tựu hoặc phẩm cách của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp