Bản dịch của từ Admire trong tiếng Việt
Admire
Admire (Verb)
She admires her mentor's dedication to community service.
Cô ngưỡng mộ sự cống hiến của người cố vấn của mình cho việc phục vụ cộng đồng.
Many people admire the work of humanitarian organizations.
Nhiều người ngưỡng mộ công việc của các tổ chức nhân đạo.
Students admire teachers who go above and beyond to help them.
Học sinh ngưỡng mộ những giáo viên luôn nỗ lực hết mình để giúp đỡ họ.
Kết hợp từ của Admire (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Can't help but admire Không thể không ngưỡng mộ | I can't help but admire jane's dedication to social causes. Tôi không thể không ngưỡng mộ sự tận tâm của jane đối với các vấn đề xã hội. |
You can only admire somebody/something Bạn chỉ có thể ngưỡng mộ ai/điều gì | You can only admire her dedication to helping the homeless. Bạn chỉ có thể ngưỡng mộ sự tận tâm của cô ấy trong việc giúp đỡ người vô gia cư. |
Be widely admired Được rộng rãi ngưỡng mộ | Her charity work is widely admired in the community. Công việc từ thiện của cô ấy được nhiều người ngưỡng mộ trong cộng đồng. |
Be generally admired Được nể phục nhiều | Her charitable work is generally admired by the community. Công việc từ thiện của cô ấy được cộng đồng đánh giá cao. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp