Bản dịch của từ Disobedient trong tiếng Việt
Disobedient
Disobedient (Adjective)
The disobedient student refused to follow the teacher's instructions.
Học sinh ngoan cố từ chối tuân theo hướng dẫn của giáo viên.
Her disobedient behavior led to her being reprimanded by the principal.
Hành vi không vâng lời của cô ấy khiến cô bị phê bình bởi hiệu trưởng.
The disobedient group of teenagers were causing trouble in the neighborhood.
Nhóm thanh thiếu niên không vâng lời gây rắc rối trong khu phố.
Dạng tính từ của Disobedient (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disobedient Không vâng lời | More disobedient Không vâng lời hơn | Most disobedient Hầu hết những kẻ bất tuân |
Họ từ
Từ "disobedient" được sử dụng để chỉ những người không tuân theo quy tắc, mệnh lệnh hoặc yêu cầu, thể hiện sự chống đối hoặc không phục tùng. Trong tiếng Anh, từ này có dạng "disobedient" trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, “disobedient” thường liên quan đến hành vi của trẻ em hoặc thú nuôi, nhấn mạnh hậu quả của việc không tuân theo. Tính từ này mang sắc thái tiêu cực trong ngữ cảnh xã hội hoặc giáo dục.
Từ "disobedient" có gốc từ tiếng Latinh "obedientem", là dạng hiện tại của động từ "obedire", có nghĩa là "tuân theo" hoặc "vâng lời". Tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "trái ngược". Về lịch sử, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, phản ánh trạng thái không tuân thủ hoặc vi phạm các quy tắc. Ngày nay, "disobedient" được sử dụng để chỉ hành vi không tuân theo sự chỉ đạo hay luật lệ một cách rõ ràng.
Từ "disobedient" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi ngữ cảnh cần thể hiện ý kiến và quan điểm rõ ràng. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về giáo dục hoặc tâm lý học, thường liên quan đến hành vi của trẻ em hoặc cách thức quản lý. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống nói về mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái, hoặc trong các nghiên cứu về tâm lý hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp