Bản dịch của từ Outrage trong tiếng Việt
Outrage
Outrage (Noun)
The public expressed outrage over the government's decision to cut social services.
Công chúng bày tỏ sự phẫn nộ trước quyết định cắt giảm các dịch vụ xã hội của chính phủ.
The community's outrage at the unfair treatment of minorities led to protests.
Sự phẫn nộ của cộng đồng trước cách đối xử bất công với người thiểu số đã dẫn đến các cuộc biểu tình.
Social media platforms often amplify outrage over controversial issues in society.
Các nền tảng truyền thông xã hội thường khuếch đại sự phẫn nộ đối với các vấn đề gây tranh cãi trong xã hội.
Dạng danh từ của Outrage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Outrage | Outrages |
Kết hợp từ của Outrage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Genuine outrage Sự phẫn nộ chính đáng | Her genuine outrage over the social injustice was palpable. Sự phẫn nộ chân thực của cô ấy về bất công xã hội rõ ràng. |
Public outrage Phẫn nộ của công chúng | The social media post sparked public outrage over privacy concerns. Bài đăng trên mạng xã hội đã khiến dư luận phẫn nộ về vấn đề quyền riêng tư. |
Widespread outrage Sự phẫn nộ lan rộng | The video of police brutality sparked widespread outrage on social media. Video về sự tàn bạo của cảnh sát đã khiến sự phẫn nộ lan rộng trên mạng xã hội. |
Moral outrage Phẫn nộ đạo đức | The community expressed moral outrage at the unethical behavior. Cộng đồng bày tỏ sự phẫn nộ đạo đức về hành vi không đạo đức. |
International outrage Sự phẫn nộ quốc tế | The video of police brutality sparked international outrage. Video về sự tàn bạo của cảnh sát đã gây sự phẫn nộ quốc tế. |
Outrage (Verb)
The video of the police brutality outraged the entire community.
Đoạn video về sự tàn bạo của cảnh sát đã khiến toàn bộ cộng đồng phẫn nộ.
The unfair treatment of workers outraged the labor union members.
Việc đối xử bất công với công nhân đã khiến các thành viên liên đoàn lao động phẫn nộ.
The corrupt politician's actions outraged the public and led to protests.
Hành động của chính trị gia tham nhũng đã khiến dư luận phẫn nộ và dẫn đến các cuộc biểu tình.
Dạng động từ của Outrage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outrage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outraged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outraged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outrages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outraging |
Họ từ
Từ "outrage" có nghĩa chung là sự phẫn nộ hoặc cơn giận dữ, thường liên quan đến những hành động hoặc phát biểu được xem là bất công hoặc vô lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "outrage" thường được sử dụng để chỉ những phản ứng mạnh mẽ đối với các sự kiện xã hội, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này tương tự, nhưng thường mang sắc thái nhẹ hơn về cảm xúc. Ở cả hai biến thể, từ này có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ.
Từ "outrage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ultrāgere", có nghĩa là "vượt qua" hoặc "đi xa hơn". Trong tiếng Pháp trung đại, từ này được chuyển thể thành " outrage", mang ý nghĩa bất công hoặc thiệt thòi. Qua thời gian, "outrage" đã được tích hợp vào tiếng Anh, chỉ hành động hoặc biểu hiện tức giận cực đoan, thường liên quan đến sự vi phạm nghiêm trọng đến phẩm giá hoặc quyền lợi của cá nhân. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở việc vượt quá giới hạn chấp nhận được trong xã hội.
Từ "outrage" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, nó thường được liên kết với các chủ đề về xã hội, chính trị và các vấn đề đạo đức, thường phản ánh sự phẫn nộ hoặc bất bình trong công chúng. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về các sự kiện gây tranh cãi hoặc các hành vi vi phạm nhân quyền trong truyền thông và văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp