Bản dịch của từ Outrage trong tiếng Việt

Outrage

Noun [U/C] Verb

Outrage (Noun)

ˈaʊtɹeidʒ
ˈaʊtɹˌeidʒ
01

Một phản ứng cực kỳ mạnh mẽ như tức giận, sốc hoặc phẫn nộ.

An extremely strong reaction of anger, shock, or indignation.

Ví dụ

The public expressed outrage over the government's decision to cut social services.

Công chúng bày tỏ sự phẫn nộ trước quyết định cắt giảm các dịch vụ xã hội của chính phủ.

The community's outrage at the unfair treatment of minorities led to protests.

Sự phẫn nộ của cộng đồng trước cách đối xử bất công với người thiểu số đã dẫn đến các cuộc biểu tình.

Social media platforms often amplify outrage over controversial issues in society.

Các nền tảng truyền thông xã hội thường khuếch đại sự phẫn nộ đối với các vấn đề gây tranh cãi trong xã hội.

Dạng danh từ của Outrage (Noun)

SingularPlural

Outrage

Outrages

Kết hợp từ của Outrage (Noun)

CollocationVí dụ

Genuine outrage

Sự phẫn nộ chính đáng

Her genuine outrage over the social injustice was palpable.

Sự phẫn nộ chân thực của cô ấy về bất công xã hội rõ ràng.

Public outrage

Phẫn nộ của công chúng

The social media post sparked public outrage over privacy concerns.

Bài đăng trên mạng xã hội đã khiến dư luận phẫn nộ về vấn đề quyền riêng tư.

Widespread outrage

Sự phẫn nộ lan rộng

The video of police brutality sparked widespread outrage on social media.

Video về sự tàn bạo của cảnh sát đã khiến sự phẫn nộ lan rộng trên mạng xã hội.

Moral outrage

Phẫn nộ đạo đức

The community expressed moral outrage at the unethical behavior.

Cộng đồng bày tỏ sự phẫn nộ đạo đức về hành vi không đạo đức.

International outrage

Sự phẫn nộ quốc tế

The video of police brutality sparked international outrage.

Video về sự tàn bạo của cảnh sát đã gây sự phẫn nộ quốc tế.

Outrage (Verb)

ˈaʊtɹeidʒ
ˈaʊtɹˌeidʒ
01

Khơi dậy sự tức giận, sốc hoặc phẫn nộ dữ dội ở (ai đó)

Arouse fierce anger, shock, or indignation in (someone)

Ví dụ

The video of the police brutality outraged the entire community.

Đoạn video về sự tàn bạo của cảnh sát đã khiến toàn bộ cộng đồng phẫn nộ.

The unfair treatment of workers outraged the labor union members.

Việc đối xử bất công với công nhân đã khiến các thành viên liên đoàn lao động phẫn nộ.

The corrupt politician's actions outraged the public and led to protests.

Hành động của chính trị gia tham nhũng đã khiến dư luận phẫn nộ và dẫn đến các cuộc biểu tình.

Dạng động từ của Outrage (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Outrage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Outraged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Outraged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outrages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outraging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outrage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] Such mockery caused tremendous public and prejudice against this young American [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Idiom with Outrage

Không có idiom phù hợp