Bản dịch của từ Contradicting trong tiếng Việt
Contradicting

Contradicting (Verb)
Many politicians are contradicting their previous statements about social policies.
Nhiều chính trị gia đang phủ nhận những phát biểu trước đó về chính sách xã hội.
They are not contradicting the facts about income inequality in America.
Họ không phủ nhận các sự thật về bất bình đẳng thu nhập ở Mỹ.
Are you contradicting the data on social media's impact on youth?
Bạn có đang phủ nhận dữ liệu về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ không?
Dạng động từ của Contradicting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contradict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contradicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contradicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contradicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contradicting |
Contradicting (Adjective)
Her contradicting statements confused the audience during the debate.
Các tuyên bố mâu thuẫn của cô ấy làm cho khán giả bối rối trong cuộc tranh luận.
The speaker's contradicting views on the issue led to a heated discussion.
Quan điểm mâu thuẫn của diễn giả về vấn đề dẫn đến cuộc thảo luận sôi nổi.
Were there any contradicting opinions among the panelists during the forum?
Có ý kiến mâu thuẫn nào giữa các thành viên trong diễn đàn không?
Họ từ
Từ "contradicting" là dạng động từ hiện tại phân từ của động từ "contradict", có nghĩa là chỉ ra hoặc tuyên bố điều gì đó trái ngược hoặc không nhất quán với một tuyên bố hoặc một quan điểm khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong giao tiếp khẩu ngữ, người nói tiếng Anh Anh thường có xu hướng nhấn mạnh âm tiết khác với người nói tiếng Anh Mỹ, tạo ra sự khác biệt nhỏ về âm và nhịp điệu.
Từ "contradicting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contradictio", bao gồm yếu tố "contra-" có nghĩa là "chống lại" và "dicere", có nghĩa là "nói". Từ thế kỷ 14, "contradict" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động khẳng định điều ngược lại hoặc mâu thuẫn với một tuyên bố nào đó. Sự phát triển này phản ánh tính chất tương phản của hành động mà từ này diễn tả, nhấn mạnh sự bất đồng trong quan điểm hoặc thông tin.
Từ "contradicting" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh phải phân tích và so sánh thông tin. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các quan điểm khác nhau hoặc mâu thuẫn trong một luận điểm. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các ngữ cảnh học thuật, chẳng hạn như phân tích lý thuyết, phản biện hoặc khi thảo luận về các số liệu nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


