Bản dịch của từ Deny trong tiếng Việt
Deny
Deny (Verb)
She denied the request for financial aid from the charity.
Cô ấy từ chối yêu cầu về viện trợ tài chính từ tổ chức từ thiện.
The company denied his application for a social welfare program.
Công ty từ chối đơn xin tham gia chương trình phúc lợi xã hội của anh ấy.
He denied access to the exclusive social club due to his behavior.
Anh ấy bị từ chối quyền truy cập vào câu lạc bộ xã hội độc quyền vì hành vi của mình.
She denied the accusations of cheating during the exam.
Cô ấy phủ nhận những cáo buộc về việc gian lận trong kỳ thi.
He denies any involvement in the scandal.
Anh ấy phủ nhận bất kỳ sự liên quan nào đến vụ bê bối.
They deny the existence of any discrimination in their organization.
Họ phủ nhận sự tồn tại của bất kỳ sự phân biệt đối xử nào trong tổ chức của họ.
Dạng động từ của Deny (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deny |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Denied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Denied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Denies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Denying |
Kết hợp từ của Deny (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
No one would deny (that)... Không ai phủ nhận (rằng)... | No one would deny that social media plays a significant role. Không ai phủ nhận rằng truyền thông xã hội đóng vai trò quan trọng. |
No one could deny (that)... Không ai có thể phủ nhận rằng | No one could deny that social media has changed communication. Không ai có thể phủ nhận rằng mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp. |
There is no denying something Không thể phủ nhận điều gì | There is no denying the impact of social media on society. Không thể phủ nhận tác động của mạng xã hội đối với xã hội. |
Họ từ
Từ "deny" có nghĩa là từ chối hoặc không công nhận sự thật của một điều gì đó. Trong cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau trong ngữ nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi phát âm. Trong tiếng Anh Anh, "deny" thường được phát âm với âm 'r' nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm 'r' được phát âm rõ ràng hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, pháp lý và cá nhân để diễn đạt việc không thừa nhận các cáo buộc hoặc sự kiện.
Từ "deny" xuất phát từ tiếng Latin "denegare", trong đó "de-" nghĩa là "khỏi, không" và "negare" có nghĩa là "phủ nhận". Qua thời gian, từ này đã được Hán hóa qua tiếng Pháp "dénier" và được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa hiện tại của "deny" phản ánh việc từ chối chấp nhận sự thật hoặc khẳng định một điều gì đó, gắn liền với nguồn gốc của nó qua việc phủ nhận một tuyên bố hoặc yêu cầu.
Từ "deny" xuất hiện một cách khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải đưa ra lập luận và phản biện ý kiến. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về phản bác hoặc kháng nghị. Ngoài ra, "deny" cũng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực pháp lý và tâm lý học, khi đề cập đến việc khước từ trách nhiệm hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp