Bản dịch của từ Slighting trong tiếng Việt
Slighting

Slighting (Verb)
People are slighting the contributions of volunteers in community projects.
Mọi người đang coi thường những đóng góp của tình nguyện viên trong các dự án cộng đồng.
They are not slighting the efforts of local artists in this exhibition.
Họ không coi thường nỗ lực của các nghệ sĩ địa phương trong triển lãm này.
Are you slighting the importance of mental health in our society?
Bạn có đang coi thường tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần trong xã hội của chúng ta không?
Dạng động từ của Slighting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slighted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slighted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slighting |
Slighting (Adjective)
Many people are slighting the importance of mental health discussions today.
Nhiều người đang coi nhẹ tầm quan trọng của các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần hôm nay.
She is not slighting his contributions to the community service project.
Cô ấy không coi nhẹ những đóng góp của anh ấy cho dự án phục vụ cộng đồng.
Are you slighting the efforts of volunteers in this charity event?
Bạn có đang coi nhẹ nỗ lực của các tình nguyện viên trong sự kiện từ thiện này không?
Họ từ
"Slighting" là một động từ có nguồn gốc từ từ "slight", có nghĩa là coi thường, xem nhẹ hoặc không tôn trọng người khác. Trong tiếng Anh, "slighting" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ gây tổn thương đến lòng tự trọng của một cá nhân. Khác với tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh Anh ít sử dụng dạng từ này trong giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt có thể thấy trong cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh xã hội và văn chương.
Từ "slighting" có nguồn gốc từ động từ "slight", xuất phát từ tiếng Latin "diminutivus", có nghĩa là "làm nhỏ đi". "Slight" được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, và ban đầu mang nghĩa là "nhẹ" hoặc "mỏng manh". Ý nghĩa hiện tại của "slighting" liên quan đến việc xem nhẹ hoặc không tôn trọng ai đó. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện tính chất tiêu cực trong việc đánh giá thấp giá trị hay tầm quan trọng của một người hoặc điều gì đó.
Từ "slighting" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này hiếm khi xuất hiện, mặc dù có thể gặp trong các tình huống giao tiếp xã hội. Trong phần Đọc và Viết, "slighting" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự coi thường hoặc thiếu tôn trọng. Trong phần Nói, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về các mối quan hệ cá nhân hoặc sự giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



