Bản dịch của từ Mistrust trong tiếng Việt
Mistrust
Mistrust (Noun)
The community was filled with mistrust after the scandal.
Cộng đồng tràn ngập sự nghi ngờ sau vụ scandal.
Mistrust between neighbors led to misunderstandings and conflicts.
Sự nghi ngờ giữa hàng xóm dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
The mistrust in the society hindered collaboration and unity.
Sự nghi ngờ trong xã hội làm trở ngại cho sự hợp tác và đoàn kết.
Kết hợp từ của Mistrust (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Profound mistrust Sự không tin tưởng sâu sắc | The social media scandal led to a profound mistrust among users. Vụ scandal trên mạng xã hội gây ra sự không tin tưởng sâu sắc giữa người dùng. |
Mutual mistrust Sự không tin cậy chung | The community is plagued by mutual mistrust among its members. Cộng đồng bị ám ảnh bởi sự không tin tưởng lẫn nhau giữa các thành viên. |
Deep mistrust Sự không tin tưởng sâu sắc | There is deep mistrust between the rival social media companies. Có sự không tin tưởng sâu rộng giữa các công ty truyền thông xã hội đối thủ. |
General mistrust Sự không tin tưởng chung | There is a general mistrust of strangers in the community. Có sự không tin tưởng chung đối với người lạ trong cộng đồng. |
Widespread mistrust Sự không tin rộng rãi | There is widespread mistrust towards social media influencers. Có sự không tin cậy lan rộng đối với các người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Mistrust (Verb)
Hãy nghi ngờ; không có niềm tin vào.
Be suspicious of have no confidence in.
She mistrusts his intentions after he broke promises.
Cô ấy không tin tưởng vào ý định của anh ấy sau khi anh ấy phá vỡ lời hứa.
The community mistrusted the new leader due to past corruption.
Cộng đồng không tin tưởng vào người lãnh đạo mới do tham nhũng trong quá khứ.
They mistrust the information shared on social media platforms.
Họ không tin tưởng vào thông tin được chia sẻ trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Dạng động từ của Mistrust (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mistrust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mistrusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mistrusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mistrusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mistrusting |
Họ từ
Mistrust là danh từ chỉ trạng thái thiếu tin cậy vào người khác hoặc vào điều gì đó. Từ này mang ý nghĩa tiêu cực, thường liên quan đến sự hoài nghi hoặc lo ngại về độ chính xác, trung thực, hoặc động cơ của người khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phiên âm hay nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường ưu tiên sử dụng trong các thảo luận chính trị hoặc xã hội.
Từ "mistrust" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp "mis-" có nghĩa là "không đúng" và "trust" xuất phát từ từ gốc tiếng Đức cổ "trustiz", có nghĩa là "sự tin tưởng". Lịch sử của từ này cho thấy sự phát triển từ cảm giác không tin tưởng, nghi ngờ người khác hoặc tình huống. Ý nghĩa hiện tại của "mistrust" phản ánh trạng thái tâm lý tiêu cực khi một cá nhân hoặc nhóm không có lòng tin vào ý định, khả năng hoặc sự trung thực của người khác.
Từ "mistrust" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề xã hội và tâm lý. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "mistrust" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quan hệ cá nhân, chính trị và quản lý, nơi sự nghi ngờ và thiếu tin tưởng có thể ảnh hưởng đến các quyết định và hành vi của con người. Từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng tin trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp