Bản dịch của từ Mistrust trong tiếng Việt
Mistrust
Noun [U/C] Verb

Mistrust(Noun)
mˈɪstrʌst
ˈmɪstrəst
01
Sự thiếu tin tưởng hoặc tự tin vào ai đó hoặc điều gì đó
A lack of trust or confidence in someone or something
Ví dụ
03
Sự nghi ngờ về tính chân thành hoặc độ tin cậy của người khác.
An inclination to doubt the honesty or reliability of others
Ví dụ
Mistrust(Verb)
mˈɪstrʌst
ˈmɪstrəst
Ví dụ
03
Một khuynh hướng nghi ngờ sự trung thực hoặc độ tin cậy của người khác.
To doubt the reliability or honesty of someone or something
Ví dụ
