Bản dịch của từ Mistrust trong tiếng Việt

Mistrust

Noun [U/C] Verb

Mistrust (Noun)

mɪstɹˈʌst
mɪstɹˈʌst
01

Thiếu sự tin tưởng; sự nghi ngờ.

Lack of trust suspicion.

Ví dụ

The community was filled with mistrust after the scandal.

Cộng đồng tràn ngập sự nghi ngờ sau vụ scandal.

Mistrust between neighbors led to misunderstandings and conflicts.

Sự nghi ngờ giữa hàng xóm dẫn đến hiểu lầm và xung đột.

The mistrust in the society hindered collaboration and unity.

Sự nghi ngờ trong xã hội làm trở ngại cho sự hợp tác và đoàn kết.

Kết hợp từ của Mistrust (Noun)

CollocationVí dụ

Profound mistrust

Sự không tin tưởng sâu sắc

The social media scandal led to a profound mistrust among users.

Vụ scandal trên mạng xã hội gây ra sự không tin tưởng sâu sắc giữa người dùng.

Mutual mistrust

Sự không tin cậy chung

The community is plagued by mutual mistrust among its members.

Cộng đồng bị ám ảnh bởi sự không tin tưởng lẫn nhau giữa các thành viên.

Deep mistrust

Sự không tin tưởng sâu sắc

There is deep mistrust between the rival social media companies.

Có sự không tin tưởng sâu rộng giữa các công ty truyền thông xã hội đối thủ.

General mistrust

Sự không tin tưởng chung

There is a general mistrust of strangers in the community.

Có sự không tin tưởng chung đối với người lạ trong cộng đồng.

Widespread mistrust

Sự không tin rộng rãi

There is widespread mistrust towards social media influencers.

Có sự không tin cậy lan rộng đối với các người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Mistrust (Verb)

mɪstɹˈʌst
mɪstɹˈʌst
01

Hãy nghi ngờ; không có niềm tin vào.

Be suspicious of have no confidence in.

Ví dụ

She mistrusts his intentions after he broke promises.

Cô ấy không tin tưởng vào ý định của anh ấy sau khi anh ấy phá vỡ lời hứa.

The community mistrusted the new leader due to past corruption.

Cộng đồng không tin tưởng vào người lãnh đạo mới do tham nhũng trong quá khứ.

They mistrust the information shared on social media platforms.

Họ không tin tưởng vào thông tin được chia sẻ trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Dạng động từ của Mistrust (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mistrust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mistrusted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mistrusted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mistrusts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mistrusting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mistrust cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mistrust

Không có idiom phù hợp